単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 804,721 956,341 1,021,510 1,222,109 960,145
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,857 78,522 114,038 186,197 108,154
1. Tiền 18,357 17,022 34,038 78,197 50,154
2. Các khoản tương đương tiền 16,500 61,500 80,000 108,000 58,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 88,388 74,555 65,038 104,620 89,726
1. Đầu tư ngắn hạn 723 723 723 723 723
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -435 -269 -145 -143 -143
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 548,666 558,954 638,365 817,405 659,121
1. Phải thu khách hàng 425,427 401,317 511,179 773,817 581,207
2. Trả trước cho người bán 89,218 118,877 83,245 37,936 55,485
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 65,510 73,248 72,844 75,133 84,999
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41,221 -41,221 -47,435 -69,480 -70,866
IV. Tổng hàng tồn kho 126,579 228,525 199,091 108,833 98,870
1. Hàng tồn kho 126,579 228,525 199,091 108,833 98,870
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6,232 15,786 4,979 5,053 4,274
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,315 1,111 669 329 460
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,915 14,674 4,308 3,947 3,638
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 2 2 778 176
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 332,005 330,382 351,618 601,042 594,525
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,053 6,053 6,053 56,115 65,728
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 53 53 53 47,215 60,228
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 68,493 66,935 67,450 89,961 89,327
1. Tài sản cố định hữu hình 64,815 63,447 64,151 79,481 79,196
- Nguyên giá 150,626 149,031 151,223 169,593 171,154
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,810 -85,584 -87,072 -90,112 -91,957
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,678 3,488 3,298 10,480 10,131
- Nguyên giá 10,262 9,418 9,418 16,866 16,954
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,584 -5,930 -6,120 -6,386 -6,823
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 5,568 5,568 5,568 8,421 8,306
- Nguyên giá 6,744 6,744 6,744 18,172 18,172
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,176 -1,176 -1,176 -9,751 -9,865
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 245,300 246,340 266,399 121,533 109,817
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 128,179 129,219 131,426 45,141 36,947
3. Đầu tư dài hạn khác 123,358 123,358 141,209 81,062 77,073
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -6,237 -6,237 -6,237 -4,670 -4,204
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,345 5,240 5,903 323,445 319,633
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,130 5,039 5,715 322,919 319,473
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 215 201 187 526 160
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,136,727 1,286,722 1,373,129 1,823,151 1,554,670
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 221,980 368,673 420,570 670,439 395,170
I. Nợ ngắn hạn 212,825 355,390 407,257 585,706 312,411
1. Vay và nợ ngắn 2,210 75,556 96,403 42,456 22,079
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 164,406 176,086 267,940 475,346 237,439
4. Người mua trả tiền trước 16,511 83,819 14,870 20,148 25,848
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,764 2,438 9,167 18,424 3,585
6. Phải trả người lao động 5,300 5,245 5,132 9,698 5,046
7. Chi phí phải trả 1,971 265 316 715 2,355
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 11,710 4,634 4,881 5,464 5,275
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,597 521 1,153 2,295 2,339
II. Nợ dài hạn 9,155 13,283 13,313 84,733 82,759
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,507 9,438 9,438 9,882 9,882
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 66,919 66,037
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 6,648 0 3,875 7,932 6,840
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 914,746 918,050 952,559 1,152,712 1,159,500
I. Vốn chủ sở hữu 914,746 918,050 952,559 1,152,712 1,159,500
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 587,788 587,788 587,788 822,901 822,901
2. Thặng dư vốn cổ phần 85,410 85,410 85,410 10,633 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 41,410 41,410 41,410 11,854 10,410
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,200 5,200 5,200 5,200 5,200
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 169,892 172,406 193,976 123,189 130,627
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,326 4,922 5,133 5,126 2,431
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 25,045 25,835 38,774 178,936 190,362
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,136,727 1,286,722 1,373,129 1,823,151 1,554,670