TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
804,721
|
956,341
|
1,021,510
|
1,222,109
|
960,145
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
34,857
|
78,522
|
114,038
|
186,197
|
108,154
|
1. Tiền
|
18,357
|
17,022
|
34,038
|
78,197
|
50,154
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
16,500
|
61,500
|
80,000
|
108,000
|
58,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
88,388
|
74,555
|
65,038
|
104,620
|
89,726
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
723
|
723
|
723
|
723
|
723
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-435
|
-269
|
-145
|
-143
|
-143
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
548,666
|
558,954
|
638,365
|
817,405
|
659,121
|
1. Phải thu khách hàng
|
425,427
|
401,317
|
511,179
|
773,817
|
581,207
|
2. Trả trước cho người bán
|
89,218
|
118,877
|
83,245
|
37,936
|
55,485
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
65,510
|
73,248
|
72,844
|
75,133
|
84,999
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-41,221
|
-41,221
|
-47,435
|
-69,480
|
-70,866
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
126,579
|
228,525
|
199,091
|
108,833
|
98,870
|
1. Hàng tồn kho
|
126,579
|
228,525
|
199,091
|
108,833
|
98,870
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,232
|
15,786
|
4,979
|
5,053
|
4,274
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,315
|
1,111
|
669
|
329
|
460
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,915
|
14,674
|
4,308
|
3,947
|
3,638
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
2
|
2
|
778
|
176
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
332,005
|
330,382
|
351,618
|
601,042
|
594,525
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6,053
|
6,053
|
6,053
|
56,115
|
65,728
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
53
|
53
|
53
|
47,215
|
60,228
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
68,493
|
66,935
|
67,450
|
89,961
|
89,327
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
64,815
|
63,447
|
64,151
|
79,481
|
79,196
|
- Nguyên giá
|
150,626
|
149,031
|
151,223
|
169,593
|
171,154
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-85,810
|
-85,584
|
-87,072
|
-90,112
|
-91,957
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,678
|
3,488
|
3,298
|
10,480
|
10,131
|
- Nguyên giá
|
10,262
|
9,418
|
9,418
|
16,866
|
16,954
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,584
|
-5,930
|
-6,120
|
-6,386
|
-6,823
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
5,568
|
5,568
|
5,568
|
8,421
|
8,306
|
- Nguyên giá
|
6,744
|
6,744
|
6,744
|
18,172
|
18,172
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,176
|
-1,176
|
-1,176
|
-9,751
|
-9,865
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
245,300
|
246,340
|
266,399
|
121,533
|
109,817
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
128,179
|
129,219
|
131,426
|
45,141
|
36,947
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
123,358
|
123,358
|
141,209
|
81,062
|
77,073
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-6,237
|
-6,237
|
-6,237
|
-4,670
|
-4,204
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,345
|
5,240
|
5,903
|
323,445
|
319,633
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,130
|
5,039
|
5,715
|
322,919
|
319,473
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
215
|
201
|
187
|
526
|
160
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,136,727
|
1,286,722
|
1,373,129
|
1,823,151
|
1,554,670
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
221,980
|
368,673
|
420,570
|
670,439
|
395,170
|
I. Nợ ngắn hạn
|
212,825
|
355,390
|
407,257
|
585,706
|
312,411
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,210
|
75,556
|
96,403
|
42,456
|
22,079
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
164,406
|
176,086
|
267,940
|
475,346
|
237,439
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16,511
|
83,819
|
14,870
|
20,148
|
25,848
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,764
|
2,438
|
9,167
|
18,424
|
3,585
|
6. Phải trả người lao động
|
5,300
|
5,245
|
5,132
|
9,698
|
5,046
|
7. Chi phí phải trả
|
1,971
|
265
|
316
|
715
|
2,355
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
11,710
|
4,634
|
4,881
|
5,464
|
5,275
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,597
|
521
|
1,153
|
2,295
|
2,339
|
II. Nợ dài hạn
|
9,155
|
13,283
|
13,313
|
84,733
|
82,759
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,507
|
9,438
|
9,438
|
9,882
|
9,882
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
66,919
|
66,037
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
6,648
|
0
|
3,875
|
7,932
|
6,840
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
914,746
|
918,050
|
952,559
|
1,152,712
|
1,159,500
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
914,746
|
918,050
|
952,559
|
1,152,712
|
1,159,500
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
587,788
|
587,788
|
587,788
|
822,901
|
822,901
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
85,410
|
85,410
|
85,410
|
10,633
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
41,410
|
41,410
|
41,410
|
11,854
|
10,410
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
5,200
|
5,200
|
5,200
|
5,200
|
5,200
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
169,892
|
172,406
|
193,976
|
123,189
|
130,627
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,326
|
4,922
|
5,133
|
5,126
|
2,431
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
25,045
|
25,835
|
38,774
|
178,936
|
190,362
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,136,727
|
1,286,722
|
1,373,129
|
1,823,151
|
1,554,670
|