Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
71,342
|
66,407
|
62,150
|
78,941
|
75,429
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
19,397
|
16,295
|
10,894
|
17,033
|
17,858
|
Doanh thu thuần
|
51,945
|
50,111
|
51,257
|
61,908
|
57,570
|
Giá vốn hàng bán
|
25,667
|
28,729
|
33,807
|
52,328
|
32,008
|
Lợi nhuận gộp
|
26,279
|
21,382
|
17,450
|
9,580
|
25,562
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9
|
2
|
158
|
126
|
9
|
Chi phí tài chính
|
1,707
|
1,468
|
1,733
|
815
|
898
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,707
|
1,468
|
1,733
|
815
|
898
|
Chi phí bán hàng
|
17,813
|
13,832
|
11,830
|
9,839
|
17,683
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,139
|
5,142
|
5,119
|
6,620
|
5,334
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
628
|
942
|
-1,074
|
-7,567
|
1,656
|
Thu nhập khác
|
69
|
329
|
585
|
315
|
393
|
Chi phí khác
|
82
|
115
|
4
|
362
|
136
|
Lợi nhuận khác
|
-13
|
214
|
581
|
-47
|
257
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
615
|
1,156
|
-493
|
-7,613
|
1,913
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
242
|
831
|
-457
|
-180
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
181
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
242
|
1,012
|
-457
|
-180
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
373
|
144
|
-37
|
-7,433
|
1,913
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
105
|
100
|
43
|
-1,865
|
374
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
267
|
44
|
-80
|
-5,568
|
1,539
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|