単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,659 6,359 3,331 3,235 2,427
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 2,659 6,359 3,331 3,235 2,427
Giá vốn hàng bán 2,081 5,818 2,361 2,149 1,790
Lợi nhuận gộp 578 542 970 1,087 637
Doanh thu hoạt động tài chính 2 103 3 116 20
Chi phí tài chính 88 -88 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 448 154 872 217
Chi phí quản lý doanh nghiệp 575 1,345 828 730 712
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -82 -1,060 -10 -399 -271
Thu nhập khác 0 0 11
Chi phí khác 33 17 175 0
Lợi nhuận khác -33 -17 -164 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -82 -1,093 -26 -563 -271
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -82 -1,093 -26 -563 -271
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -82 -1,093 -26 -563 -271
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)