TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,221,995
|
1,204,744
|
1,237,183
|
1,172,201
|
1,503,950
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
441,788
|
391,928
|
415,163
|
295,977
|
657,727
|
1. Tiền
|
352,364
|
218,068
|
103,943
|
70,467
|
434,218
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
89,424
|
173,860
|
311,220
|
225,510
|
223,509
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
72,831
|
74,889
|
74,889
|
76,966
|
94,666
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
431,718
|
455,701
|
488,827
|
686,375
|
608,079
|
1. Phải thu khách hàng
|
140,987
|
124,402
|
195,127
|
401,052
|
315,493
|
2. Trả trước cho người bán
|
93,340
|
121,520
|
158,199
|
125,259
|
129,451
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
207,103
|
222,990
|
148,711
|
173,275
|
176,344
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13,211
|
-13,211
|
-13,211
|
-13,211
|
-13,211
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
189,788
|
213,532
|
206,589
|
77,279
|
113,402
|
1. Hàng tồn kho
|
189,788
|
213,532
|
206,589
|
77,279
|
113,402
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
85,870
|
68,693
|
51,714
|
35,604
|
30,076
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
25,207
|
25,274
|
25,683
|
25,360
|
25,038
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
60,544
|
43,301
|
25,912
|
10,125
|
4,918
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
119
|
119
|
119
|
119
|
119
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
34,818,744
|
34,874,668
|
35,283,267
|
35,603,258
|
36,156,485
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
558,431
|
338,499
|
398,871
|
404,517
|
684,905
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
558,431
|
338,499
|
398,871
|
404,517
|
684,905
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
28,489,582
|
28,431,096
|
28,369,010
|
28,328,802
|
28,227,023
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
28,476,364
|
28,412,970
|
28,348,227
|
28,308,716
|
28,207,629
|
- Nguyên giá
|
30,248,943
|
30,262,735
|
30,272,754
|
30,309,446
|
30,298,099
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,772,579
|
-1,849,765
|
-1,924,526
|
-2,000,730
|
-2,090,471
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
8,814
|
13,891
|
16,715
|
16,187
|
15,659
|
- Nguyên giá
|
8,933
|
14,362
|
17,715
|
17,715
|
17,715
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-118
|
-471
|
-999
|
-1,527
|
-2,055
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,403
|
4,235
|
4,067
|
3,899
|
3,735
|
- Nguyên giá
|
5,411
|
5,411
|
5,411
|
5,411
|
5,411
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,008
|
-1,176
|
-1,344
|
-1,512
|
-1,676
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
544,258
|
475,468
|
489,327
|
497,284
|
518,477
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
527,258
|
444,968
|
458,827
|
466,784
|
480,477
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
13,500
|
13,500
|
13,500
|
21,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,186,707
|
5,581,720
|
5,977,833
|
6,358,461
|
6,710,142
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,182,522
|
5,577,546
|
5,973,670
|
6,354,309
|
6,706,003
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
4,185
|
4,174
|
4,163
|
4,152
|
4,139
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
15,958
|
15,344
|
14,730
|
14,116
|
13,503
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
36,040,739
|
36,079,412
|
36,520,450
|
36,775,458
|
37,660,435
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
27,582,902
|
27,517,291
|
27,841,908
|
28,045,223
|
27,834,162
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,066,143
|
3,925,832
|
2,420,060
|
2,875,964
|
2,865,929
|
1. Vay và nợ ngắn
|
935,815
|
1,065,384
|
610,815
|
1,028,758
|
931,494
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,069,589
|
1,049,721
|
1,061,083
|
1,105,629
|
961,085
|
4. Người mua trả tiền trước
|
257,214
|
61,471
|
42,844
|
4,619
|
4,619
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
44,898
|
34,542
|
59,229
|
82,707
|
21,832
|
6. Phải trả người lao động
|
11,979
|
5,642
|
14,177
|
12,831
|
13,071
|
7. Chi phí phải trả
|
1,166,848
|
1,197,112
|
452,739
|
451,474
|
438,491
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
577,549
|
504,689
|
171,900
|
182,672
|
488,080
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
23,516,759
|
23,591,458
|
25,421,847
|
25,169,259
|
24,968,234
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
397,188
|
380,434
|
370,391
|
364,864
|
320,346
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
53,451
|
246,922
|
702,364
|
648,231
|
310,659
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
19,615,290
|
19,309,178
|
19,715,875
|
19,255,386
|
19,168,119
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
154,505
|
153,933
|
153,374
|
152,830
|
152,177
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
8,457,837
|
8,562,122
|
8,678,542
|
8,730,236
|
9,826,273
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,185,029
|
5,289,313
|
5,405,734
|
5,457,427
|
6,553,465
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,078,045
|
3,293,504
|
3,293,504
|
3,293,504
|
4,116,802
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-538
|
-538
|
-538
|
-877
|
6,080
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,148
|
8,822
|
8,822
|
8,822
|
8,822
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
892,516
|
768,481
|
868,725
|
919,685
|
1,006,782
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
3,272,808
|
3,272,808
|
3,272,808
|
3,272,808
|
3,272,808
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,150
|
6,172
|
6,172
|
6,172
|
6,156
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
3,272,808
|
3,272,808
|
3,272,808
|
3,272,808
|
3,272,808
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,207,858
|
1,219,044
|
1,235,220
|
1,236,293
|
1,414,979
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
36,040,739
|
36,079,412
|
36,520,450
|
36,775,458
|
37,660,435
|