TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
597,995
|
548,515
|
531,601
|
693,346
|
769,194
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
99,911
|
58,210
|
40,339
|
54,316
|
119,888
|
1. Tiền
|
99,911
|
38,210
|
40,339
|
52,816
|
117,188
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
20,000
|
0
|
1,500
|
2,700
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
44,000
|
74,000
|
151,000
|
251,000
|
240,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
304,796
|
251,169
|
175,400
|
222,834
|
284,241
|
1. Phải thu khách hàng
|
300,581
|
210,865
|
163,974
|
197,044
|
268,187
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,688
|
31,878
|
3,324
|
24,784
|
12,492
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
527
|
8,426
|
8,102
|
1,006
|
3,562
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
148,672
|
162,586
|
164,298
|
164,428
|
123,739
|
1. Hàng tồn kho
|
148,672
|
162,586
|
164,298
|
164,428
|
123,739
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
616
|
2,550
|
564
|
769
|
1,326
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
616
|
572
|
564
|
769
|
1,326
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1,978
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
394,695
|
362,634
|
343,849
|
326,977
|
320,186
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
371,307
|
345,461
|
326,207
|
303,600
|
291,894
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
371,307
|
345,461
|
326,207
|
303,600
|
291,894
|
- Nguyên giá
|
1,132,924
|
1,133,147
|
1,133,436
|
1,134,349
|
1,148,391
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-761,617
|
-787,686
|
-807,228
|
-830,749
|
-856,497
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,484
|
2,031
|
3,631
|
3,323
|
3,514
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,484
|
2,031
|
3,631
|
3,323
|
3,514
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
992,690
|
911,149
|
875,450
|
1,020,324
|
1,089,380
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
400,619
|
292,777
|
277,652
|
400,152
|
432,418
|
I. Nợ ngắn hạn
|
399,339
|
291,497
|
276,372
|
398,872
|
431,138
|
1. Vay và nợ ngắn
|
119,923
|
65,230
|
50,548
|
77,548
|
110,184
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
107,250
|
105,757
|
76,137
|
129,230
|
116,101
|
4. Người mua trả tiền trước
|
459
|
468
|
571
|
664
|
683
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21,010
|
14,392
|
26,126
|
37,440
|
15,098
|
6. Phải trả người lao động
|
93,226
|
63,448
|
89,660
|
118,993
|
111,326
|
7. Chi phí phải trả
|
396
|
845
|
1,016
|
1,202
|
1,222
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,700
|
3,286
|
4,517
|
6,013
|
16,753
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
28,250
|
14,879
|
0
|
0
|
32,128
|
II. Nợ dài hạn
|
1,280
|
1,280
|
1,280
|
1,280
|
1,280
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,280
|
1,280
|
1,280
|
1,280
|
1,280
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
592,071
|
618,373
|
597,798
|
620,172
|
656,961
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
592,071
|
618,373
|
597,798
|
620,172
|
656,961
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-460
|
-460
|
-460
|
-440
|
-440
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
317,138
|
334,769
|
377,065
|
377,065
|
377,065
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
95,393
|
104,064
|
41,193
|
63,547
|
100,336
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
23,126
|
23,193
|
27,798
|
27,783
|
27,642
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
992,690
|
911,149
|
875,450
|
1,020,324
|
1,089,380
|