単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 262,092 283,160 272,799 312,146 297,203
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,123 4,204 4,769 71,559 11,988
1. Tiền 5,123 4,204 4,769 71,559 11,988
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 140,243 250,274 235,646 193,166 106,651
1. Phải thu khách hàng 115,214 218,641 202,917 156,798 79,167
2. Trả trước cho người bán 22,032 28,298 31,900 34,279 21,352
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,486 3,830 1,324 2,586 6,628
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,628 -3,636 -3,636 -3,636 -3,636
IV. Tổng hàng tồn kho 116,659 28,598 28,145 46,822 178,511
1. Hàng tồn kho 116,975 30,455 30,002 48,679 180,368
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -316 -1,857 -1,857 -1,857 -1,857
V. Tài sản ngắn hạn khác 66 84 4,239 599 53
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 66 84 4,239 599 53
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 197,329 198,352 196,054 199,808 198,853
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 194,863 195,629 191,157 188,009 179,486
1. Tài sản cố định hữu hình 193,605 194,371 189,901 186,755 178,235
- Nguyên giá 384,406 385,182 384,137 385,491 385,774
- Giá trị hao mòn lũy kế -190,801 -190,811 -194,236 -198,736 -207,539
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,258 1,258 1,256 1,255 1,251
- Nguyên giá 1,959 1,959 1,959 1,959 1,959
- Giá trị hao mòn lũy kế -701 -701 -702 -704 -708
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,466 2,639 2,666 2,635 2,564
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,466 2,639 2,666 2,635 2,564
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 459,421 481,512 468,852 511,955 496,056
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 278,085 277,643 265,086 313,085 287,054
I. Nợ ngắn hạn 237,757 239,815 229,758 280,257 256,726
1. Vay và nợ ngắn 189,886 189,886 189,886 197,541 197,540
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 22,159 19,564 16,998 48,801 37,131
4. Người mua trả tiền trước 4,106 2,988 1,186 21,823 2,148
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,430 13,493 12,391 1,094 697
6. Phải trả người lao động 5,255 962 1,066 1,773 1,913
7. Chi phí phải trả 4,784 2,623 42 1,325 8,933
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,072 515 514 556 1,245
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 8,919 6,540 6,540 6,000
II. Nợ dài hạn 40,328 37,828 35,328 32,828 30,328
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 40,328 37,828 35,328 32,828 30,328
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 181,336 203,869 203,766 198,870 209,002
I. Vốn chủ sở hữu 181,336 203,869 203,766 198,870 209,002
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50,700 50,700 50,700 50,700 50,700
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,610 2,610 2,610 2,610 2,610
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 18,674 18,674 18,674 18,674 18,674
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,562 4,361 10,319 10,314 9,397
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 103,790 127,524 121,464 116,572 127,620
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 730 530 927 719 658
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 459,421 481,512 468,852 511,955 496,056