TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
19,158,440
|
21,556,618
|
16,456,705
|
16,861,323
|
17,181,881
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
343,338
|
1,453,522
|
756,988
|
510,183
|
554,962
|
1. Tiền
|
223,338
|
419,522
|
610,988
|
389,183
|
503,962
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
120,000
|
1,034,000
|
146,000
|
121,000
|
51,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,643,000
|
2,985,000
|
2,924,000
|
2,935,000
|
2,850,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12,737,184
|
13,857,417
|
9,372,299
|
9,944,171
|
10,348,429
|
1. Phải thu khách hàng
|
12,143,314
|
13,204,965
|
8,669,443
|
8,977,932
|
9,526,361
|
2. Trả trước cho người bán
|
194,260
|
227,381
|
241,608
|
232,354
|
93,381
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
399,610
|
425,071
|
461,248
|
733,885
|
728,687
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,325,159
|
3,031,108
|
3,155,483
|
3,009,117
|
2,982,691
|
1. Hàng tồn kho
|
2,327,484
|
3,033,432
|
3,157,807
|
3,009,146
|
2,982,720
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,324
|
-2,324
|
-2,324
|
-29
|
-29
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
109,760
|
229,571
|
247,935
|
462,852
|
445,800
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22,696
|
25,914
|
24,157
|
23,140
|
52,970
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
76,070
|
160,956
|
193,482
|
365,594
|
299,820
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10,994
|
42,701
|
30,296
|
74,119
|
93,010
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
44,627,875
|
43,496,722
|
42,670,161
|
41,641,730
|
40,939,473
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,274
|
3,274
|
3,575
|
3,575
|
3,575
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,274
|
3,274
|
3,575
|
3,575
|
3,575
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
39,604,151
|
38,608,099
|
37,575,728
|
36,906,345
|
36,018,696
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
39,006,367
|
38,007,495
|
36,990,252
|
36,321,184
|
35,430,324
|
- Nguyên giá
|
114,664,271
|
114,802,110
|
114,918,345
|
115,046,538
|
115,078,077
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-75,657,903
|
-76,794,615
|
-77,928,093
|
-78,725,353
|
-79,647,753
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
597,783
|
600,603
|
585,475
|
585,161
|
588,373
|
- Nguyên giá
|
662,080
|
668,818
|
648,879
|
652,167
|
659,300
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-64,297
|
-68,215
|
-63,404
|
-67,006
|
-70,928
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,616,223
|
2,568,723
|
2,658,723
|
2,516,531
|
2,520,778
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,026,711
|
2,037,211
|
2,127,211
|
1,985,019
|
1,984,833
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
536,909
|
536,909
|
536,909
|
536,909
|
536,909
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5,398
|
-5,398
|
-5,398
|
-5,398
|
-964
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,254,425
|
2,235,431
|
2,219,561
|
2,192,427
|
2,126,600
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
263,298
|
255,092
|
273,364
|
265,962
|
260,014
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
1,991,127
|
1,980,339
|
1,946,197
|
1,926,465
|
1,866,586
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
63,786,316
|
65,053,340
|
59,126,866
|
58,503,053
|
58,121,354
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
45,522,686
|
45,894,751
|
42,073,084
|
42,733,484
|
43,035,735
|
I. Nợ ngắn hạn
|
12,117,678
|
13,243,700
|
10,314,132
|
11,143,507
|
12,933,793
|
1. Vay và nợ ngắn
|
5,376,555
|
5,309,551
|
5,333,546
|
5,334,833
|
5,359,942
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,261,651
|
6,290,467
|
3,386,625
|
4,099,850
|
5,916,309
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
115
|
2
|
14,002
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
261,999
|
167,793
|
130,070
|
87,298
|
66,100
|
6. Phải trả người lao động
|
155,156
|
183,585
|
181,942
|
374,250
|
85,169
|
7. Chi phí phải trả
|
652,699
|
685,969
|
654,038
|
27,662
|
828,641
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
88,412
|
74,721
|
107,745
|
746,355
|
241,888
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
6,000
|
30,034
|
45,879
|
0
|
16,787
|
II. Nợ dài hạn
|
33,405,008
|
32,651,051
|
31,758,952
|
31,589,977
|
30,101,942
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
17
|
19
|
0
|
8
|
102
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
33,086,669
|
32,340,288
|
31,216,414
|
30,675,457
|
29,187,328
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
18,263,629
|
19,158,588
|
17,053,782
|
15,769,569
|
15,085,619
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
18,263,629
|
19,158,588
|
17,053,782
|
15,769,569
|
15,085,619
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
11,234,680
|
11,234,680
|
11,234,680
|
11,234,680
|
11,234,680
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,015
|
6,015
|
6,015
|
6,015
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
50,812
|
50,893
|
50,893
|
59,826
|
65,841
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,315,935
|
1,314,343
|
1,313,180
|
913,274
|
911,187
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
15,748
|
15,748
|
15,748
|
15,748
|
15,748
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,265,655
|
6,152,607
|
4,062,137
|
3,181,322
|
2,529,444
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
302,953
|
485,523
|
461,911
|
431,150
|
373,149
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
374,784
|
384,302
|
371,129
|
358,703
|
328,719
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
63,786,316
|
65,053,340
|
59,126,866
|
58,503,053
|
58,121,354
|