Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
404,869
|
379,166
|
446,053
|
524,417
|
493,102
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
71
|
2,805
|
1,181
|
1,084
|
2,422
|
Doanh thu thuần
|
404,798
|
376,361
|
444,872
|
523,333
|
490,680
|
Giá vốn hàng bán
|
319,950
|
285,879
|
358,842
|
438,779
|
392,385
|
Lợi nhuận gộp
|
84,848
|
90,481
|
86,030
|
84,554
|
98,295
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,216
|
10,407
|
7,542
|
14,127
|
16,494
|
Chi phí tài chính
|
14,228
|
17,748
|
35,452
|
16,876
|
29,107
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,539
|
14,963
|
16,279
|
15,571
|
13,496
|
Chi phí bán hàng
|
12,988
|
20,490
|
17,917
|
25,667
|
17,488
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
42,735
|
57,668
|
60,660
|
61,222
|
53,282
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
125,095
|
93,639
|
62,687
|
63,830
|
100,550
|
Thu nhập khác
|
925
|
1,251
|
2
|
0
|
20
|
Chi phí khác
|
234
|
6,643
|
-244
|
486
|
92
|
Lợi nhuận khác
|
692
|
-5,392
|
245
|
-486
|
-72
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
99,982
|
88,656
|
83,144
|
68,914
|
85,638
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
125,786
|
88,246
|
62,933
|
63,344
|
100,478
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
558
|
879
|
525
|
1,186
|
668
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
558
|
879
|
525
|
1,186
|
668
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
125,229
|
87,367
|
62,407
|
62,158
|
99,810
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,060
|
1,670
|
1,011
|
1,613
|
1,151
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
124,169
|
85,697
|
61,396
|
60,545
|
98,659
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|