単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,723,134 6,521,283 7,374,457 8,322,719 10,083,226
Các khoản giảm trừ doanh thu 42,245 32,401 39,182 63,946 60,383
Doanh thu thuần 7,680,889 6,488,882 7,335,276 8,258,773 10,022,844
Giá vốn hàng bán 5,224,487 4,442,178 5,080,295 5,798,615 6,665,618
Lợi nhuận gộp 2,456,402 2,046,704 2,254,981 2,460,158 3,357,225
Doanh thu hoạt động tài chính 138,024 142,065 142,915 191,041 340,590
Chi phí tài chính 77,362 71,847 66,281 83,724 138,891
Trong đó: Chi phí lãi vay 76,962 71,042 65,881 83,170 136,264
Chi phí bán hàng 785,326 651,905 692,908 870,529 805,925
Chi phí quản lý doanh nghiệp 214,247 235,931 257,302 233,774 392,292
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,517,491 1,229,085 1,381,405 1,463,173 2,360,706
Thu nhập khác 32,974 38,015 52,469 43,757 94,102
Chi phí khác 7,289 4,844 6,125 4,321 2,975
Lợi nhuận khác 25,685 33,172 46,344 39,437 91,127
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,543,176 1,262,257 1,427,749 1,502,609 2,451,834
Chi phí thuế TNDN hiện hành 251,416 212,193 185,641 218,198 262,293
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -16 -178 196 -102 81
Chi phí thuế TNDN 251,399 212,015 185,837 218,096 262,374
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,291,777 1,050,242 1,241,911 1,284,513 2,189,460
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,291,777 1,050,242 1,241,911 1,284,513 2,189,460
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)