Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38,882
|
27,636
|
46,706
|
62,082
|
44,677
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
365
|
94
|
73
|
24
|
0
|
Doanh thu thuần
|
38,516
|
27,542
|
46,633
|
62,058
|
44,677
|
Giá vốn hàng bán
|
36,533
|
23,246
|
42,516
|
56,326
|
43,915
|
Lợi nhuận gộp
|
1,983
|
4,296
|
4,116
|
5,732
|
762
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
528
|
2,575
|
5,157
|
1,704
|
12,459
|
Chi phí tài chính
|
67,021
|
-6,062
|
-9,442
|
435
|
871
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
149
|
124
|
73
|
275
|
1,184
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,412
|
9,322
|
-5,017
|
4,483
|
5,373
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-77,160
|
3,390
|
23,625
|
2,518
|
6,976
|
Thu nhập khác
|
86
|
188
|
763
|
0
|
77
|
Chi phí khác
|
124
|
9
|
3,698
|
189
|
11
|
Lợi nhuận khác
|
-38
|
179
|
-2,935
|
-189
|
66
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-239
|
-220
|
-107
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-77,198
|
3,570
|
20,690
|
2,329
|
7,042
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-9,647
|
-1,557
|
18
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
-9,647
|
-1,557
|
18
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-67,551
|
5,127
|
20,672
|
2,329
|
7,042
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
-1,493
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-67,551
|
5,127
|
22,166
|
2,329
|
7,042
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|