TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
694,581
|
690,352
|
718,299
|
707,972
|
683,172
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,553
|
13,081
|
16,376
|
16,465
|
15,409
|
1. Tiền
|
9,553
|
10,700
|
13,927
|
14,016
|
12,960
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
2,382
|
2,449
|
2,449
|
2,449
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,382
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
245,227
|
231,074
|
232,764
|
262,352
|
221,533
|
1. Phải thu khách hàng
|
243,453
|
225,768
|
218,568
|
260,513
|
223,044
|
2. Trả trước cho người bán
|
16,661
|
18,312
|
26,711
|
21,309
|
23,832
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
186,624
|
188,505
|
188,997
|
179,391
|
177,906
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-201,961
|
-201,961
|
-201,961
|
-199,311
|
-203,698
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
422,774
|
434,113
|
455,533
|
418,274
|
430,293
|
1. Hàng tồn kho
|
423,310
|
434,648
|
456,068
|
418,810
|
430,828
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-535
|
-535
|
-535
|
-535
|
-535
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14,645
|
12,084
|
13,627
|
10,881
|
15,937
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,679
|
2,121
|
2,548
|
193
|
3,724
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,205
|
7,312
|
8,449
|
8,109
|
9,634
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,761
|
2,651
|
2,629
|
2,578
|
2,579
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
205,372
|
203,954
|
201,506
|
226,822
|
237,365
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,018
|
1,018
|
1,018
|
1,018
|
1,075
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,018
|
1,018
|
1,018
|
1,018
|
1,075
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
158,842
|
158,827
|
155,106
|
156,225
|
154,854
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
135,809
|
135,806
|
132,097
|
133,229
|
131,870
|
- Nguyên giá
|
357,131
|
358,098
|
353,544
|
356,291
|
356,512
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-221,322
|
-222,292
|
-221,447
|
-223,062
|
-224,643
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
23,033
|
23,021
|
23,009
|
22,996
|
22,984
|
- Nguyên giá
|
29,128
|
29,128
|
29,128
|
29,128
|
29,128
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,094
|
-6,107
|
-6,119
|
-6,131
|
-6,144
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
501
|
501
|
501
|
501
|
501
|
- Nguyên giá
|
1,744
|
1,744
|
1,744
|
1,744
|
1,744
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,243
|
-1,243
|
-1,243
|
-1,243
|
-1,243
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
33,315
|
33,315
|
33,315
|
33,315
|
33,259
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
12,774
|
12,774
|
12,774
|
12,774
|
12,697
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
21,698
|
21,698
|
21,698
|
21,698
|
21,698
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,157
|
-1,157
|
-1,157
|
-1,157
|
-1,135
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,744
|
3,600
|
3,979
|
3,791
|
3,374
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,744
|
3,600
|
3,979
|
3,791
|
3,374
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
899,953
|
894,306
|
919,805
|
934,794
|
920,536
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
976,323
|
973,158
|
1,004,575
|
1,016,318
|
1,018,823
|
I. Nợ ngắn hạn
|
972,318
|
961,228
|
989,861
|
997,883
|
984,090
|
1. Vay và nợ ngắn
|
179,409
|
177,044
|
181,484
|
173,799
|
185,654
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
123,138
|
107,467
|
117,224
|
167,224
|
127,448
|
4. Người mua trả tiền trước
|
159,654
|
170,202
|
188,444
|
167,253
|
180,976
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
119,101
|
117,403
|
114,040
|
104,129
|
104,730
|
6. Phải trả người lao động
|
5,086
|
6,078
|
8,459
|
11,426
|
7,468
|
7. Chi phí phải trả
|
198,068
|
198,222
|
198,470
|
196,162
|
195,478
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
180,941
|
177,237
|
177,716
|
173,999
|
178,235
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
571
|
565
|
558
|
539
|
534
|
II. Nợ dài hạn
|
4,004
|
11,930
|
14,713
|
18,435
|
34,733
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,156
|
10,082
|
11,994
|
12,086
|
12,080
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,480
|
1,480
|
1,480
|
5,980
|
20,980
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
368
|
368
|
368
|
368
|
368
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-76,369
|
-78,851
|
-84,770
|
-81,524
|
-98,287
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-79,246
|
-81,728
|
-87,646
|
-84,401
|
-101,163
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
238,500
|
238,500
|
238,500
|
238,500
|
238,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-7,239
|
-7,239
|
-7,239
|
-7,239
|
-7,239
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,244
|
8,310
|
8,310
|
8,248
|
8,248
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
150
|
150
|
150
|
150
|
150
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-341,539
|
-342,810
|
-347,440
|
-343,999
|
-353,682
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
64
|
64
|
64
|
64
|
64
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2,877
|
2,877
|
2,877
|
2,877
|
2,877
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
369
|
379
|
379
|
379
|
379
|
2. Nguồn kinh phí
|
2,877
|
2,877
|
2,877
|
2,877
|
2,877
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
11,628
|
10,351
|
9,063
|
8,929
|
1,850
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
899,953
|
894,306
|
919,805
|
934,794
|
920,536
|