銘柄 シンボル名 昨会計年度 直前の四半期 終値 本日変更 時価総額 調整PER(LFY)(回)
ALP CTCP Đầu Tư Alphanam Q/ 4.30 0.00
ALT CTCP Văn hóa Tân Bình 2019 Q4/2023 17.90 0.00 102.69 12.22
ALV CTCP Xây dựng ALVICO 2018 Q4/2022 5.40 0.40 28.29 70.99
AMC CTCP Khoáng sản Á Châu 2019 Q4/2023 18.90 0.00 53.87 5.93
AMD CTCP Đầu tư và Khoáng sản FLC STONE 2019 Q2/2023 1.10 0.00 179.86 5.63
AME CTCP Alphanam E&C 2019 Q4/2023 6.90 -0.50 469.44 9.54
AMP CTCP Armephaco 2017 Q4/2023 25.80 0.00 335.40 16.77
AMS CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC 2019 Q4/2023 10.30 0.00 618.00 11.76
AMV CTCP Sản xuất kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ 2019 Q4/2023 3.20 0.00 406.43 0.54
ANT CTCP Rau quả thực phẩm An Giang 2023 Q0/2023 9.90 0.90 63.00 47.65
ANV CTCP Nam Việt 2019 Q4/2023 28.70 -0.20 3,820.77 5.18
APC CTCP Chiếu xạ An Phú 2019 Q4/2023 7.10 0.24 141.33 2.52
APF CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi 2019 Q4/2023 67.00 1.60 1,840.38 14.11
APG CTCP Chứng khoán APG 2018 Q4/2023 13.45 -0.20 2,066.22 24.99
APH CTCP Tập đoàn An Phát Holdings Q4/2023 8.10 0.45 1,975.46
API CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương 2019 Q4/2023 4.10 0.00 344.74 6.00
APL CTCP Cơ khí và thiết bị áp lực - VVMI 2023 Q0/2023 18.60 0.00 16.80 8.91
APP CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu mỏ 2018 Q4/2022 5.40 0.40 26.93 41.39
APS CTCP Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương 2018 Q4/2023 5.50 -0.10 448.20 107.13
APT CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn 2023 Q0/2023 3.40 0.00 35.20 -0.98