単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 58,670 133,951 85,441 245,964 111,079
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 58,670 133,951 85,441 245,964 111,079
4. Giá vốn hàng bán 55,305 122,114 78,111 234,052 100,780
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3,365 11,837 7,331 11,912 10,299
6. Doanh thu hoạt động tài chính 40 572 8 23 8
7. Chi phí tài chính 913 1,045 1,185 2,442 985
-Trong đó: Chi phí lãi vay 913 1,045 1,181 1,258 696
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 574 304 378 1,273 690
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,822 8,366 5,177 5,937 7,362
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1,904 2,694 598 2,282 1,270
12. Thu nhập khác 32 41 0 666 3
13. Chi phí khác 1 14 126 369 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 31 27 -126 297 3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1,872 2,721 472 2,579 1,273
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 216 354 549 274
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 216 354 549 274
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1,872 2,505 118 2,030 999
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1,872 2,505 118 2,030 999