単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,138,806 3,159,643 2,482,409 2,302,369 2,541,777
Các khoản giảm trừ doanh thu 9,191 7,291 15,176 28,724 19,341
Doanh thu thuần 2,129,615 3,152,351 2,467,232 2,273,645 2,522,435
Giá vốn hàng bán 1,533,899 2,155,484 1,606,938 1,369,297 1,714,601
Lợi nhuận gộp 595,716 996,867 860,294 904,348 807,834
Doanh thu hoạt động tài chính 71,449 92,280 92,597 84,263 67,330
Chi phí tài chính 38,358 50,562 28,513 21,441 27,408
Trong đó: Chi phí lãi vay 38,016 49,913 28,241 20,094 27,345
Chi phí bán hàng 210,570 169,177 297,282 129,258 206,244
Chi phí quản lý doanh nghiệp 62,653 80,944 76,423 172,272 62,602
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 355,584 788,464 550,674 665,640 578,910
Thu nhập khác 1,877 9,135 13,056 70,034 591
Chi phí khác 896 452 490 1,137 321
Lợi nhuận khác 982 8,683 12,566 68,897 270
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 356,566 797,147 563,239 734,537 579,180
Chi phí thuế TNDN hiện hành 39,995 85,199 56,893 80,133 47,341
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 62 -32 46 5 -6
Chi phí thuế TNDN 40,057 85,167 56,939 80,138 47,336
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 316,509 711,980 506,301 654,398 531,844
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 316,509 711,980 506,301 654,398 531,844
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)