Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,138,806
|
3,159,643
|
2,482,409
|
2,302,369
|
2,541,777
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
9,191
|
7,291
|
15,176
|
28,724
|
19,341
|
Doanh thu thuần
|
2,129,615
|
3,152,351
|
2,467,232
|
2,273,645
|
2,522,435
|
Giá vốn hàng bán
|
1,533,899
|
2,155,484
|
1,606,938
|
1,369,297
|
1,714,601
|
Lợi nhuận gộp
|
595,716
|
996,867
|
860,294
|
904,348
|
807,834
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
71,449
|
92,280
|
92,597
|
84,263
|
67,330
|
Chi phí tài chính
|
38,358
|
50,562
|
28,513
|
21,441
|
27,408
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
38,016
|
49,913
|
28,241
|
20,094
|
27,345
|
Chi phí bán hàng
|
210,570
|
169,177
|
297,282
|
129,258
|
206,244
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
62,653
|
80,944
|
76,423
|
172,272
|
62,602
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
355,584
|
788,464
|
550,674
|
665,640
|
578,910
|
Thu nhập khác
|
1,877
|
9,135
|
13,056
|
70,034
|
591
|
Chi phí khác
|
896
|
452
|
490
|
1,137
|
321
|
Lợi nhuận khác
|
982
|
8,683
|
12,566
|
68,897
|
270
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
356,566
|
797,147
|
563,239
|
734,537
|
579,180
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
39,995
|
85,199
|
56,893
|
80,133
|
47,341
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
62
|
-32
|
46
|
5
|
-6
|
Chi phí thuế TNDN
|
40,057
|
85,167
|
56,939
|
80,138
|
47,336
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
316,509
|
711,980
|
506,301
|
654,398
|
531,844
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
316,509
|
711,980
|
506,301
|
654,398
|
531,844
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|