銘柄 シンボル名 昨会計年度 直前の四半期 終値 本日変更 時価総額 調整PER(LFY)(回)
VNM CTCP Sữa Việt Nam 2019 Q4/2023 67.00 -0.20 140,027.01 11.03
VNN CTCP Đầu tư và Thương mại VNN 2017 Q4/2015 5.50 0.00 31.50 -57.67
VNP CTCP Nhựa Việt Nam 2019 Q4/2023 11.80 0.20 229.26 -126.47
VNR Tổng CTCP Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam 2018 Q4/2023 24.10 0.00 3,996.04 10.65
VNS CTCP Ánh Dương Việt Nam 2019 Q4/2023 11.10 -0.05 753.24 6.94
VNT CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại Thương 2019 Q4/2023 45.00 -5.00 748.98 130.36
VNX CTCP Quảng cáo và Hội chợ Thương Mại Vinexad 2023 Q0/2023 27.00 0.00 88.93 7.13
VNY CTCP Thuốc thú y Trung ương I 2018 Q4/2023 6.50 0.00 105.62 -3.37
VNZ CTCP VNG Q4/2023 540.10 -34.00 15,520.31
VOC Tổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam - CTCP 2019 Q4/2023 18.50 0.20 2,253.30 9.18
VOS CTCP Vận tải Biển Việt Nam 2019 Q4/2023 15.10 0.00 2,114.00 41.39
VPA CTCP Vận tải hóa dầu VP 2019 Q4/2023 3.00 -0.50 45.23 -1.66
VPB Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 2019 Q4/2023 19.40 0.00 153,918.12 5.73
VPC CTCP Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam 2018 Q4/2021 2.20 -0.10 12.38 -2.18
VPD CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam 2019 Q4/2023 26.20 0.10 2,792.65 28.85
VPG CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát 2019 Q4/2023 15.50 -0.15 1,305.21 7.44
VPH CTCP Vạn Phát Hưng 2019 Q4/2023 7.87 -0.12 750.47 25.10
VPI CTCP Đầu tư Văn Phú - Invest 2019 Q4/2023 59.20 -0.20 14,326.38 18.71
VPK CTCP Bao bì Dầu thực vật 2018 Q1/2020 4.40 0.00 65.99 -1.66
VPL Công ty Cổ phần VINPEARL Q/ 80.50 0.50