銘柄 シンボル名 昨会計年度 直前の四半期 終値 本日変更 時価総額 調整PER(LFY)(回)
VPR CTCP Vinaprint 2023 Q0/2023 14.50 0.00 54.08 23.26
VPS CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam 2023 Q1/2024 9.30 0.10 225.04 16.73
VPW CTCP Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc 2023 Q0/2023 10.00 0.00 123.97 23.70
VQC CTCP Giám định Vinacomin 2023 Q0/2023 13.00 0.00 46.79 5.65
VRC CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC 2023 Q1/2024 9.60 0.23 468.50 19.54
VRE CTCP Vincom Retail 2023 Q1/2024 22.95 0.10 51,922.48 18.21
VRG CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam 2023 Q1/2024 31.40 0.20 810.51 29.36
VSA CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam 2023 Q1/2024 25.90 0.10 363.69 10.02
VSC CTCP Container Việt Nam 2023 Q1/2024 22.05 -0.35 5,976.12 5.28
VSE CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam 2023 Q0/2023 5.80 0.00 58.09 9.00
VSF Tổng Công ty Lương Thực Miền Nam - CTCP 2023 Q1/2024 34.40 0.60 17,500.00 -11.60
VSG CTCP Container phía Nam 2023 Q0/2023 1.80 0.00 19.88 -0.37
VSH CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh 2023 Q1/2024 49.00 -0.45 11,682.13 64.13
VSI CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước 2023 Q1/2024 18.20 0.00 240.24 10.13
VSM CTCP Container miền Trung 2023 Q1/2024 17.70 0.00 59.38 7.05
VSN CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản 2023 Q1/2024 19.30 -0.70 1,618.09 11.73
VSP CTCP Vận tải Biển và Bất động sản Việt Hải 2012 Q0/2012 1.10 0.00 36.21 -0.02
VST CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam 2023 Q1/2024 2.60 0.00 174.20 -0.58
VT1 CTCP Vật tư Bến Thành 2019 Q0/2019 29.00 0.00 58.00 22.48
VT8 CTCP Dịch vụ vận tải ô tô Số 8 2018 Q4/2018 22.00 0.00 169.86 -2,283.26