銘柄 シンボル名 昨会計年度 直前の四半期 終値 本日変更 時価総額 調整PER(LFY)(回)
VTA CTCP VITALY 2023 Q1/2024 4.20 0.10 33.60 3.76
VTB CTCP Viettronics Tân Bình 2023 Q1/2024 10.35 -0.15 113.45 9.07
VTC CTCP Viễn thông VTC 2023 Q1/2024 9.50 0.00 43.03 4.35
VTD CTCP Vietourist Holdings 2023 Q1/2024 10.30 1.00 111.60 9.18
VTE CTCP Vinacap Kim Long 2023 Q1/2024 5.60 0.00 87.36 14.75
VTF CTCP Thức ăn chăn nuôi Việt Thắng 2017 Q1/2018 32.00 0.00
VTG CTCP Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2023 Q1/2024 7.20 0.00 134.24 48.06
VTH CTCP Dây cáp điện Việt Thái 2023 Q1/2024 8.10 -0.10 64.78 9.90
VTI CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt May 2023 Q0/2023 4.00 0.00 17.12 -1.03
VTJ CTCP Thương mại và Đầu tư Vi na ta ba 2023 Q1/2024 3.50 0.00 39.90 3.56
VTK CTCP Tư vấn và dịch vụ Viettel 2023 Q0/2023 74.50 7.80 107.74 6.03
VTL CTCP Vang Thăng Long 2023 Q0/2023 4.70 -0.80 55.66 2.47
VTM CTCP Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin 2023 Q0/2023 21.80 0.00 71.50 17.65
VTO CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco 2023 Q1/2024 12.70 0.25 994.34 9.89
VTP Tổng CTCP Bưu chính Viettel 2023 Q1/2024 82.60 -1.10 10,193.24 13.13
VTQ CTCP Việt Trung Quảng Bình 2023 Q1/2024 38.30 0.00 654.23
VTR CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel 2023 Q1/2024 24.00 -0.30 699.26 6.55
VTS CTCP Gạch Ngói Từ Sơn 2023 Q0/2023 23.30 0.00 46.60 -11.23
VTV CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM 2023 Q1/2024 6.00 -0.10 190.32 14.74
VTX CTCP Vận tải đa phương thức Vietranstimex 2023 Q1/2024 9.00 0.00 188.75 42.60