1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
15.856
|
21.426
|
17.767
|
18.674
|
18.666
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
15.856
|
21.426
|
17.767
|
18.674
|
18.666
|
4. Giá vốn hàng bán
|
9.344
|
10.551
|
7.442
|
8.069
|
7.396
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.512
|
10.875
|
10.325
|
10.605
|
11.270
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
882
|
9.709
|
1.767
|
4.623
|
650
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.013
|
8.896
|
4.691
|
4.164
|
4.756
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.382
|
11.688
|
7.401
|
11.064
|
7.163
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
1
|
25
|
93
|
113
|
13. Chi phí khác
|
189
|
0
|
5
|
-5
|
11
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-188
|
1
|
21
|
98
|
102
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.194
|
11.689
|
7.421
|
11.162
|
7.265
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
812
|
2.438
|
1.624
|
2.329
|
1.539
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
815
|
2.441
|
1.626
|
2.332
|
1.541
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.379
|
9.249
|
5.795
|
8.830
|
5.724
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.379
|
9.249
|
5.795
|
8.830
|
5.724
|