Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15.856 21.426 17.767 18.674 18.666
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 15.856 21.426 17.767 18.674 18.666
4. Giá vốn hàng bán 9.344 10.551 7.442 8.069 7.396
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.512 10.875 10.325 10.605 11.270
6. Doanh thu hoạt động tài chính 882 9.709 1.767 4.623 650
7. Chi phí tài chính 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.013 8.896 4.691 4.164 4.756
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.382 11.688 7.401 11.064 7.163
12. Thu nhập khác 1 1 25 93 113
13. Chi phí khác 189 0 5 -5 11
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -188 1 21 98 102
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.194 11.689 7.421 11.162 7.265
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 812 2.438 1.624 2.329 1.539
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3 3 3 3 3
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 815 2.441 1.626 2.332 1.541
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.379 9.249 5.795 8.830 5.724
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.379 9.249 5.795 8.830 5.724