単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 804,677 824,801 778,332 793,222 611,984
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,607 33,162 15,128 6,246 188,202
1. Tiền 42,607 33,162 15,128 6,246 188,202
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 118,939 353,910 356,819 344,398 77,352
1. Phải thu khách hàng 69,815 306,980 322,210 309,454 68,316
2. Trả trước cho người bán 26,815 24,332 14,391 14,130 13,648
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 27,697 27,986 25,607 26,202 6,349
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,389 -5,389 -5,389 -5,389 -10,962
IV. Tổng hàng tồn kho 604,712 418,415 397,221 427,566 337,308
1. Hàng tồn kho 633,213 446,915 425,722 456,066 364,691
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -28,500 -28,500 -28,500 -28,500 -27,383
V. Tài sản ngắn hạn khác 38,419 19,314 9,164 15,012 9,123
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,711 18,755 8,656 14,504 7,466
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 18,201 0 0 0 131
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 508 560 508 508 1,525
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,294,507 3,291,150 3,194,924 3,115,166 3,044,732
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,264 8,954 8,954 8,954 8,954
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 8,264 8,954 8,954 8,954 8,954
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,146,557 3,077,356 3,043,665 2,964,387 2,902,908
1. Tài sản cố định hữu hình 3,136,817 3,067,714 3,034,082 2,954,880 2,893,479
- Nguyên giá 7,867,142 7,876,866 7,921,376 7,921,779 7,940,180
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,730,326 -4,809,153 -4,887,294 -4,966,899 -5,046,701
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9,741 9,643 9,584 9,507 9,430
- Nguyên giá 12,543 12,543 12,581 12,581 12,581
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,802 -2,900 -2,997 -3,074 -3,151
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 120,967 117,797 116,152 108,899 116,222
1. Chi phí trả trước dài hạn 112,443 109,273 107,628 100,375 108,148
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 8,524 8,524 8,524 8,524 8,074
VI. Lợi thế thương mại 555 222 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,099,184 4,115,951 3,973,256 3,908,388 3,656,717
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,976,722 2,042,010 1,948,761 1,941,041 1,837,993
I. Nợ ngắn hạn 1,898,545 1,974,117 1,891,152 1,893,717 1,785,954
1. Vay và nợ ngắn 511,414 561,638 631,372 738,919 784,587
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,025,150 1,090,847 941,044 828,621 712,011
4. Người mua trả tiền trước 81,226 65,787 63,712 45,562 27,911
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,355 15,126 31,860 34,999 2,946
6. Phải trả người lao động 69,134 43,953 43,154 56,559 59,877
7. Chi phí phải trả 153,378 172,994 121,281 124,260 106,498
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 19,151 21,371 19,394 24,739 65,995
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 4,315 0
II. Nợ dài hạn 78,177 67,893 57,608 47,324 52,039
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 71,008 60,508 50,008 39,508 44,008
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 7,169 7,385 7,600 7,816 8,031
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,122,462 2,073,941 2,024,496 1,967,347 1,818,724
I. Vốn chủ sở hữu 2,122,462 2,073,941 2,024,496 1,967,347 1,818,724
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,232,098 1,232,098 1,232,098 1,232,098 1,232,098
2. Thặng dư vốn cổ phần 57,007 57,007 57,007 57,007 57,007
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 728,041 728,041 728,041 728,041 728,041
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 134,291 87,624 39,593 -16,168 -163,395
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,737 2,401 39,334 35,742 26,129
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số -28,975 -30,829 -32,243 -33,631 -35,027
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,099,184 4,115,951 3,973,256 3,908,388 3,656,717