Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 824.801 778.332 793.222 611.984 832.254
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33.162 15.128 6.246 188.202 57.223
1. Tiền 33.162 15.128 6.246 188.202 57.223
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 353.910 356.819 344.398 77.352 402.482
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 306.980 322.210 309.454 68.316 392.005
2. Trả trước cho người bán 24.332 14.391 14.130 13.648 14.173
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 27.986 25.607 26.202 6.349 7.267
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.389 -5.389 -5.389 -10.962 -10.962
IV. Tổng hàng tồn kho 418.415 397.221 427.566 337.308 346.869
1. Hàng tồn kho 446.915 425.722 456.066 364.691 374.252
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -28.500 -28.500 -28.500 -27.383 -27.383
V. Tài sản ngắn hạn khác 19.314 9.164 15.012 9.123 25.680
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18.755 8.656 14.504 7.466 23.504
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 131 1.616
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 560 508 508 1.525 560
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3.291.150 3.194.924 3.115.166 3.044.732 2.971.375
I. Các khoản phải thu dài hạn 8.954 8.954 8.954 8.954 9.669
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 8.954 8.954 8.954 8.954 9.669
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3.077.356 3.043.665 2.964.387 2.902.908 2.829.790
1. Tài sản cố định hữu hình 3.067.714 3.034.082 2.954.880 2.893.479 2.820.438
- Nguyên giá 7.876.866 7.921.376 7.921.779 7.940.180 7.947.020
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.809.153 -4.887.294 -4.966.899 -5.046.701 -5.126.583
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9.643 9.584 9.507 9.430 9.352
- Nguyên giá 12.543 12.581 12.581 12.581 12.581
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.900 -2.997 -3.074 -3.151 -3.228
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 86.820 26.152 32.927 16.648 19.078
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 86.820 26.152 32.927 16.648 19.078
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 117.797 116.152 108.899 116.222 112.838
1. Chi phí trả trước dài hạn 109.273 107.628 100.375 108.148 104.765
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 8.524 8.524 8.524 8.074 8.074
VII. Lợi thế thương mại 222 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4.115.951 3.973.256 3.908.388 3.656.717 3.803.629
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.042.010 1.948.761 1.941.041 1.837.993 2.068.428
I. Nợ ngắn hạn 1.974.117 1.891.152 1.893.717 1.785.954 2.026.667
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 561.638 631.372 738.919 784.587 845.999
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.090.847 941.044 828.621 712.011 875.479
4. Người mua trả tiền trước 65.787 63.712 45.562 27.911 20.856
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15.126 31.860 34.999 2.946 6.821
6. Phải trả người lao động 43.953 43.154 56.559 59.877 42.369
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 172.994 121.281 124.260 106.498 134.908
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 21.371 19.394 24.739 65.995 67.865
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 4.315 0 13.468
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.401 39.334 35.742 26.129 18.901
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 67.893 57.608 47.324 52.039 41.761
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 60.508 50.008 39.508 44.008 33.508
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 7.385 7.600 7.816 8.031 8.253
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.073.941 2.024.496 1.967.347 1.818.724 1.735.201
I. Vốn chủ sở hữu 2.073.941 2.024.496 1.967.347 1.818.724 1.735.201
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.232.098 1.232.098 1.232.098 1.232.098 1.232.098
2. Thặng dư vốn cổ phần 57.007 57.007 57.007 57.007 57.007
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 728.041 728.041 728.041 728.041 728.041
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 87.624 39.593 -16.168 -163.395 -245.794
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 134.471 91.892 91.892 30.288 -197.197
- LNST chưa phân phối kỳ này -46.847 -52.299 -108.060 -193.683 -48.597
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát -30.829 -32.243 -33.631 -35.027 -36.151
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4.115.951 3.973.256 3.908.388 3.656.717 3.803.629