単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 82,277 78,395 77,925 77,951 76,910
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,485 7,506 9,708 9,546 7,117
1. Tiền 7,485 7,506 9,708 9,546 7,117
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,000 52,000 52,000 52,000 52,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,136 15,497 12,605 12,881 14,594
1. Phải thu khách hàng 18,927 14,519 11,170 9,985 11,634
2. Trả trước cho người bán 445 457 464 653 368
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,373 2,131 2,580 3,853 4,201
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,610 -1,610 -1,610 -1,610 -1,610
IV. Tổng hàng tồn kho 2,770 2,471 3,044 2,603 2,324
1. Hàng tồn kho 2,770 2,471 3,044 2,603 2,324
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 886 920 569 921 875
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 855 859 538 425 572
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 31 61 31 495 303
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 77,233 76,293 75,208 74,114 74,288
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,328 11,328 11,328 11,328 11,328
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 11,328 11,328 11,328 11,328 11,328
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 60,804 59,011 57,218 55,426 53,635
1. Tài sản cố định hữu hình 58,554 56,761 54,968 53,176 51,384
- Nguyên giá 188,347 188,347 188,347 188,347 188,347
- Giá trị hao mòn lũy kế -129,793 -131,586 -133,379 -135,171 -136,962
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,250 2,250 2,250 2,250 2,250
- Nguyên giá 2,250 2,250 2,250 2,250 2,250
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,008 3,008 3,008 3,173 3,173
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 4,320 4,320 4,320 4,320 4,320
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,312 -1,312 -1,312 -1,147 -1,147
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,453 1,401 3,013 3,494 5,513
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,453 1,401 3,013 3,494 5,513
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 159,510 154,688 153,133 152,065 151,198
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7,905 7,982 6,259 5,243 5,808
I. Nợ ngắn hạn 6,474 6,752 5,029 3,743 4,308
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,812 2,000 1,050 64 1,653
4. Người mua trả tiền trước 0 0 7 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,477 1,074 556 217 102
6. Phải trả người lao động 1,280 1,827 1,772 1,584 1,372
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 660 984 1,007 883 829
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,431 1,230 1,230 1,500 1,500
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,431 1,230 1,230 1,230 1,230
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 151,605 146,706 146,874 146,822 145,390
I. Vốn chủ sở hữu 151,605 146,706 146,874 146,822 145,390
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 138,000 138,000 138,000 138,000 138,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,415 5,729 5,729 5,729 5,729
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,190 2,977 3,145 3,093 1,661
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 109 797 638 634 82
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 159,510 154,688 153,133 152,065 151,198