I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
16,946
|
24,182
|
15,947
|
11,384
|
8,137
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-10,793
|
-12,836
|
-10,292
|
-6,571
|
-6,229
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4,082
|
-2,926
|
-2,061
|
-2,084
|
-2,852
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-290
|
-493
|
-286
|
-55
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,081
|
2,889
|
1,860
|
1,206
|
2,059
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5,360
|
-8,889
|
-3,004
|
9
|
-3,570
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,497
|
1,927
|
2,164
|
3,888
|
-2,454
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-539
|
|
|
-53
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,000
|
-32,000
|
-10,000
|
|
-10,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10,000
|
30,000
|
10,000
|
|
10,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13
|
93
|
38
|
3
|
25
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-526
|
-1,907
|
38
|
-50
|
25
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-4,002
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
-4,002
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,024
|
20
|
2,202
|
-164
|
-2,429
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,509
|
7,485
|
7,506
|
9,708
|
9,546
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
3
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,485
|
7,506
|
9,708
|
9,546
|
7,117
|