I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
68,056
|
88,946
|
83,513
|
68,745
|
673
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-4,715
|
-7,012
|
-5,921
|
-8,247
|
-12,617
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,132
|
1,142
|
1,177
|
1,018
|
1,023
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
836
|
0
|
1,249
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-542
|
-1,791
|
503
|
651
|
187
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,305
|
-7,199
|
-7,601
|
-11,166
|
-13,826
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
63,341
|
81,933
|
77,592
|
60,498
|
-11,943
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
21,617
|
-11,577
|
-10,039
|
9,727
|
30,513
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-35
|
979
|
2,473
|
991
|
487
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-44,320
|
-3,501
|
28,084
|
-10,676
|
-39,658
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-522
|
5,840
|
-2,935
|
-8,262
|
294
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12,479
|
-13,503
|
-17,431
|
-16,803
|
-13,879
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
40
|
0
|
50
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-58
|
-41,078
|
-39
|
-102
|
-470
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27,584
|
19,093
|
77,755
|
44,163
|
-34,656
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-229
|
0
|
-356
|
-618
|
-170
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-349,579
|
-339,790
|
-370,990
|
-337,261
|
-297,184
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
282,142
|
379,091
|
338,348
|
238,100
|
270,519
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,807
|
4,866
|
9,732
|
5,766
|
10,026
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-63,860
|
44,167
|
-23,265
|
-94,013
|
-16,809
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-147,358
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-147,358
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-36,275
|
-84,098
|
54,490
|
-49,850
|
-51,465
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
281,179
|
245,446
|
163,140
|
217,127
|
166,626
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
542
|
1,791
|
-503
|
-651
|
-187
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
245,446
|
163,140
|
217,127
|
166,626
|
114,974
|