Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.132.129 910.768 950.351 962.174 988.885
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.953 3.932 3.144 2.174 2.113
1. Tiền 6.953 3.932 3.144 2.174 2.113
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 20
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 20
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 839.566 624.143 674.144 685.784 710.625
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 268.376 109.296 122.691 130.752 134.240
2. Trả trước cho người bán 364.906 371.626 366.637 369.382 398.167
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 65.787 42.987 43.007 43.007 42.987
6. Phải thu ngắn hạn khác 140.497 100.235 141.810 142.643 135.230
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 285.508 282.692 273.063 274.216 276.127
1. Hàng tồn kho 285.508 282.692 273.063 274.216 276.127
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 101 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 101 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 204.361 204.438 183.249 176.874 180.492
I. Các khoản phải thu dài hạn 62.151 62.143 62.751 62.751 62.751
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 94 86 86 86 86
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 62.058 62.058 62.665 62.665 62.665
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 14.024 9.332 9.105 8.856 8.656
1. Tài sản cố định hữu hình 8.676 6.984 6.757 6.508 6.308
- Nguyên giá 17.699 15.934 15.934 15.934 15.934
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.023 -8.950 -9.177 -9.426 -9.626
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.348 2.348 2.348 2.348 2.348
- Nguyên giá 5.404 2.404 2.404 2.404 2.404
- Giá trị hao mòn lũy kế -56 -56 -56 -56 -56
III. Bất động sản đầu tư 29.649 31.376 30.993 30.634 30.228
- Nguyên giá 40.202 42.299 42.299 42.299 42.299
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.553 -10.924 -11.306 -11.665 -12.071
IV. Tài sản dở dang dài hạn 94.765 94.267 76.997 73.764 78.023
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 94.765 94.267 76.997 73.764 78.023
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 720 610 610 610 610
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 720 610 610 610 610
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.052 6.710 2.793 260 224
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.052 6.710 2.793 260 224
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.336.490 1.115.206 1.133.600 1.139.048 1.169.376
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 685.388 458.825 456.079 453.034 469.763
I. Nợ ngắn hạn 490.281 277.731 270.946 225.118 269.270
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 213.209 91.301 81.790 81.346 119.263
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 45.520 5.585 1.565 1.740 3.350
4. Người mua trả tiền trước 100.782 82.642 90.071 59.779 58.248
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35.201 33.211 35.909 18.550 20.789
6. Phải trả người lao động 846 802 680 1.760 833
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 2.421 539 280 538
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 66 50
11. Phải trả ngắn hạn khác 67.437 31.989 28.264 28.524 34.784
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27.286 29.780 32.129 33.073 31.417
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 195.108 181.094 185.133 227.915 200.492
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 188.004 173.990 178.029 222.866 195.443
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7.104 7.104 7.104 5.050 5.050
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 651.102 656.381 677.522 686.015 699.613
I. Vốn chủ sở hữu 651.102 656.381 677.522 686.015 699.613
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 531.996 531.996 531.996 595.814 595.814
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 38.048 40.543 42.892 43.836 43.818
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 78.648 83.842 102.634 46.365 59.981
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22.580 63.883 63.883 65 46.223
- LNST chưa phân phối kỳ này 56.068 19.958 38.750 46.300 13.758
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.410 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.336.490 1.115.206 1.133.600 1.139.048 1.169.376