単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,535,833 3,234,755 3,316,191 3,677,883 3,247,345
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 371,044 253,394 393,430 608,583 525,856
1. Tiền 331,044 238,394 357,430 573,583 477,036
2. Các khoản tương đương tiền 40,000 15,000 36,000 35,000 48,820
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,237,536 832,982 937,060 1,043,371 1,099,061
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,559,875 1,726,317 1,633,811 1,682,248 1,394,759
1. Phải thu khách hàng 1,412,959 1,578,759 1,520,394 1,545,968 1,277,940
2. Trả trước cho người bán 55,743 60,985 59,030 60,350 66,817
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 143,057 138,610 107,091 127,718 95,644
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -51,884 -52,037 -52,705 -51,788 -45,642
IV. Tổng hàng tồn kho 287,691 284,975 254,926 236,738 117,239
1. Hàng tồn kho 290,561 287,427 257,530 241,333 117,239
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,869 -2,452 -2,604 -4,595 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 79,688 137,087 96,964 106,943 110,430
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 57,055 106,710 67,804 77,417 78,697
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 21,040 24,750 24,591 27,212 29,528
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,592 5,627 4,570 2,313 2,205
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,026,038 3,739,092 3,583,878 3,601,151 3,674,914
I. Các khoản phải thu dài hạn 33,197 33,275 31,139 35,217 33,744
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 33,197 33,275 31,139 35,217 33,744
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,355,191 2,331,848 2,289,447 2,254,252 2,368,342
1. Tài sản cố định hữu hình 1,898,619 1,883,624 1,847,244 1,820,835 1,922,617
- Nguyên giá 3,337,276 3,397,407 3,424,811 3,476,061 3,657,376
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,438,657 -1,513,783 -1,577,567 -1,655,226 -1,734,759
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 456,572 448,225 442,203 433,418 445,725
- Nguyên giá 643,885 644,688 646,766 648,309 675,096
- Giá trị hao mòn lũy kế -187,313 -196,463 -204,563 -214,891 -229,371
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 81,418 219,941 79,279 86,015 95,204
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 81,418 69,941 79,279 86,015 95,204
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 387,652 372,611 369,089 386,521 384,869
1. Chi phí trả trước dài hạn 387,370 372,350 368,848 386,324 384,701
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 281 261 240 197 169
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 383 285 334 310 285
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,561,871 6,973,847 6,900,069 7,279,034 6,922,260
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,439,129 3,802,847 3,664,984 4,005,505 3,580,664
I. Nợ ngắn hạn 2,931,044 2,994,574 2,826,327 3,095,310 2,732,743
1. Vay và nợ ngắn 882,151 853,659 874,415 948,747 792,737
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 806,591 952,502 760,872 800,467 748,436
4. Người mua trả tiền trước 100,694 104,201 103,057 111,485 84,807
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43,842 60,247 55,117 61,228 58,040
6. Phải trả người lao động 220,484 165,410 158,072 174,961 217,570
7. Chi phí phải trả 570,076 507,703 564,177 591,285 459,366
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 86,694 91,485 99,536 135,222 114,445
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,466 9,666 9,620 10,508 4,401
II. Nợ dài hạn 508,084 808,273 838,656 910,195 847,921
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,421 4,256 7,720 15,024 13,424
4. Vay và nợ dài hạn 442,881 719,773 756,385 819,946 768,906
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 27,489 27,223 27,167 26,992 26,846
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,122,743 3,171,000 3,235,085 3,273,530 3,341,595
I. Vốn chủ sở hữu 3,122,743 3,171,000 3,235,085 3,273,530 3,341,595
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,505,960 1,505,960 1,505,960 1,900,270 1,900,270
2. Thặng dư vốn cổ phần 331,217 331,217 331,217 27,063 27,063
3. Vốn khác của chủ sở hữu 328,913 328,913 328,913 371,563 371,563
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 -181 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -682 382 -1,769 2,438 684
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 308,401 342,794 396,325 302,923 341,586
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,674 46,159 43,795 26,671 21,663
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 648,934 661,734 674,620 669,274 700,429
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,561,871 6,973,847 6,900,069 7,279,034 6,922,260