TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,042,821
|
3,055,209
|
3,739,980
|
3,803,282
|
3,677,883
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
269,992
|
361,121
|
390,114
|
371,654
|
608,583
|
1. Tiền
|
259,992
|
266,121
|
253,964
|
356,454
|
573,583
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,000
|
95,000
|
136,150
|
15,200
|
35,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,089,276
|
1,068,909
|
1,223,070
|
1,285,909
|
1,043,371
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,253,132
|
1,263,669
|
1,578,248
|
1,770,146
|
1,682,248
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,152,390
|
1,146,313
|
1,282,275
|
1,568,980
|
1,545,968
|
2. Trả trước cho người bán
|
80,248
|
62,493
|
212,331
|
133,635
|
60,350
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
90,514
|
129,890
|
133,558
|
114,780
|
127,718
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-70,019
|
-75,027
|
-49,917
|
-47,249
|
-51,788
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
293,854
|
202,116
|
448,019
|
254,595
|
236,738
|
1. Hàng tồn kho
|
296,722
|
203,041
|
449,305
|
256,570
|
241,333
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,868
|
-925
|
-1,287
|
-1,974
|
-4,595
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
136,568
|
159,394
|
100,529
|
120,978
|
106,943
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
26,944
|
23,452
|
53,431
|
87,580
|
77,417
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
109,580
|
134,418
|
45,774
|
31,377
|
27,212
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
43
|
1,524
|
1,325
|
2,021
|
2,313
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,681,510
|
2,046,154
|
2,256,202
|
3,119,474
|
3,601,151
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
25,053
|
24,528
|
27,090
|
50,523
|
35,217
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
25,053
|
24,528
|
27,090
|
50,523
|
35,217
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,111,957
|
1,183,330
|
1,151,400
|
2,312,331
|
2,254,252
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
964,553
|
1,036,609
|
1,017,635
|
1,875,121
|
1,820,835
|
- Nguyên giá
|
1,690,375
|
1,946,822
|
2,119,128
|
3,231,949
|
3,476,061
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-725,822
|
-910,213
|
-1,101,493
|
-1,356,828
|
-1,655,226
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
147,404
|
146,721
|
133,765
|
437,210
|
433,418
|
- Nguyên giá
|
246,744
|
270,434
|
281,809
|
609,529
|
648,309
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-99,340
|
-123,712
|
-148,044
|
-172,318
|
-214,891
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
94,918
|
123,191
|
64,052
|
73,948
|
86,015
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
51,538
|
57,556
|
64,052
|
73,948
|
86,015
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
215,005
|
249,963
|
306,910
|
417,456
|
386,521
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
214,396
|
249,462
|
301,522
|
414,698
|
386,324
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
609
|
502
|
388
|
2,758
|
197
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
5,000
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
1,942
|
1,329
|
715
|
758
|
310
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,724,331
|
5,101,363
|
5,996,182
|
6,922,756
|
7,279,034
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,461,109
|
2,756,197
|
3,405,804
|
3,847,108
|
4,005,505
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,686,628
|
2,008,380
|
2,522,802
|
2,881,133
|
3,095,310
|
1. Vay và nợ ngắn
|
437,451
|
554,101
|
581,630
|
542,010
|
948,747
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
478,254
|
698,743
|
736,484
|
893,077
|
800,467
|
4. Người mua trả tiền trước
|
81,585
|
39,115
|
122,720
|
129,821
|
111,485
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
46,490
|
57,191
|
60,315
|
73,284
|
61,228
|
6. Phải trả người lao động
|
105,037
|
111,440
|
103,980
|
176,426
|
174,961
|
7. Chi phí phải trả
|
356,610
|
296,403
|
536,342
|
699,029
|
591,285
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
36,159
|
104,148
|
202,763
|
166,596
|
135,222
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
7,892
|
2,640
|
7,511
|
9,272
|
10,508
|
II. Nợ dài hạn
|
774,481
|
747,818
|
883,002
|
965,975
|
910,195
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
9,634
|
11,000
|
11,343
|
27,754
|
15,024
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
720,369
|
689,271
|
838,690
|
871,850
|
819,946
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,560
|
1,502
|
1,444
|
28,016
|
26,992
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,263,222
|
2,345,166
|
2,590,378
|
3,075,648
|
3,273,530
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,263,222
|
2,345,166
|
2,590,378
|
3,075,648
|
3,273,530
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
999,999
|
999,999
|
999,999
|
1,500,014
|
1,900,270
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
599,556
|
599,556
|
599,556
|
331,217
|
27,063
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
134,808
|
134,808
|
134,808
|
229,833
|
371,563
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-167
|
-1,381
|
-132
|
-456
|
2,438
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
178,181
|
227,380
|
434,806
|
370,030
|
302,923
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,352
|
5,606
|
10,920
|
15,339
|
26,671
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
350,846
|
384,804
|
421,342
|
645,009
|
669,274
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,724,331
|
5,101,363
|
5,996,182
|
6,922,756
|
7,279,034
|