単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 60,581 109,631 87,992 174,199 77,066
2. Điều chỉnh cho các khoản 91,315 84,223 71,863 92,317 72,673
- Khấu hao TSCĐ 95,002 88,079 87,816 88,260 101,349
- Các khoản dự phòng 5,140 -65 4,312 -1,577 -16,848
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 859 -7,905 -3,321 -4,831
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -37,710 -25,137 -41,311 -15,842 -23,071
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 28,883 20,487 28,951 24,797 16,073
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 151,896 193,854 159,855 266,515 149,739
- Tăng, giảm các khoản phải thu 176,852 -170,997 104,591 -41,442 211,991
- Tăng, giảm hàng tồn kho 23,418 3,134 29,213 16,880 124,094
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -117,786 70,820 -286,509 223,802 -345,249
- Tăng giảm chi phí trả trước 29,179 -34,634 42,408 -27,089 344
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -32,362 -24,473 -30,777 -19,053 -7,798
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -85,037 -6,341 -12,076 -2,749 -4,471
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -8,179 -6,295 -8,834 -20,699 -12,513
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 137,982 25,069 -2,129 396,167 116,136
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -73,085 -670,079 5,064 -134,844 -39,070
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3 0 0 152 144
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -384,911 -247,142 -89,078 -680,060 -246,251
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 438,283 501,695 135,000 573,749 197,966
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 5,735
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 18,028 26,145 25,827 11,504 76,073
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,688 -389,380 76,812 -229,499 -5,404
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 7,001 14,202
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -181 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 347,951 752,302 379,426 664,063 251,230
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -473,398 -503,904 -322,057 -526,169 -458,280
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 1,710 0 -489 -88,142 -7,100
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -123,738 248,398 56,699 56,752 -199,948
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 12,556 -115,913 131,382 223,421 -89,216
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 371,654 371,044 253,394 393,430 608,583
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -8,066 -1,736 8,654 -8,267 6,489
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 376,144 253,394 393,430 608,583 525,856