I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
60,581
|
109,631
|
87,992
|
174,199
|
77,066
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
91,315
|
84,223
|
71,863
|
92,317
|
72,673
|
- Khấu hao TSCĐ
|
95,002
|
88,079
|
87,816
|
88,260
|
101,349
|
- Các khoản dự phòng
|
5,140
|
-65
|
4,312
|
-1,577
|
-16,848
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
859
|
-7,905
|
-3,321
|
-4,831
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-37,710
|
-25,137
|
-41,311
|
-15,842
|
-23,071
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
28,883
|
20,487
|
28,951
|
24,797
|
16,073
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
151,896
|
193,854
|
159,855
|
266,515
|
149,739
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
176,852
|
-170,997
|
104,591
|
-41,442
|
211,991
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
23,418
|
3,134
|
29,213
|
16,880
|
124,094
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-117,786
|
70,820
|
-286,509
|
223,802
|
-345,249
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
29,179
|
-34,634
|
42,408
|
-27,089
|
344
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-32,362
|
-24,473
|
-30,777
|
-19,053
|
-7,798
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-85,037
|
-6,341
|
-12,076
|
-2,749
|
-4,471
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8,179
|
-6,295
|
-8,834
|
-20,699
|
-12,513
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
137,982
|
25,069
|
-2,129
|
396,167
|
116,136
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-73,085
|
-670,079
|
5,064
|
-134,844
|
-39,070
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3
|
0
|
0
|
152
|
144
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-384,911
|
-247,142
|
-89,078
|
-680,060
|
-246,251
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
438,283
|
501,695
|
135,000
|
573,749
|
197,966
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
5,735
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
18,028
|
26,145
|
25,827
|
11,504
|
76,073
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,688
|
-389,380
|
76,812
|
-229,499
|
-5,404
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
7,001
|
14,202
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
-181
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
347,951
|
752,302
|
379,426
|
664,063
|
251,230
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-473,398
|
-503,904
|
-322,057
|
-526,169
|
-458,280
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
1,710
|
0
|
-489
|
-88,142
|
-7,100
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-123,738
|
248,398
|
56,699
|
56,752
|
-199,948
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12,556
|
-115,913
|
131,382
|
223,421
|
-89,216
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
371,654
|
371,044
|
253,394
|
393,430
|
608,583
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-8,066
|
-1,736
|
8,654
|
-8,267
|
6,489
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
376,144
|
253,394
|
393,430
|
608,583
|
525,856
|