Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,835,963
|
1,772,548
|
1,785,795
|
2,117,794
|
1,649,223
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,942
|
1,080
|
57
|
1,048
|
181
|
Doanh thu thuần
|
1,831,021
|
1,771,468
|
1,785,738
|
2,116,747
|
1,649,042
|
Giá vốn hàng bán
|
1,458,395
|
1,466,817
|
1,472,851
|
1,710,084
|
1,316,177
|
Lợi nhuận gộp
|
372,627
|
304,651
|
312,887
|
406,663
|
332,865
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
36,741
|
27,050
|
36,951
|
28,759
|
27,771
|
Chi phí tài chính
|
35,704
|
25,772
|
27,901
|
29,482
|
19,995
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
28,883
|
20,487
|
28,951
|
24,797
|
16,073
|
Chi phí bán hàng
|
162,611
|
99,388
|
117,163
|
121,771
|
140,705
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
139,789
|
106,986
|
127,526
|
128,149
|
134,600
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
79,110
|
108,649
|
88,900
|
168,928
|
74,525
|
Thu nhập khác
|
1,666
|
1,217
|
1,893
|
5,639
|
3,502
|
Chi phí khác
|
20,195
|
235
|
2,800
|
368
|
960
|
Lợi nhuận khác
|
-18,529
|
982
|
-908
|
5,271
|
2,541
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
7,845
|
9,093
|
11,652
|
12,907
|
9,189
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
60,581
|
109,631
|
87,992
|
174,199
|
77,066
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,176
|
13,160
|
7,510
|
21,092
|
16,753
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2,185
|
-246
|
-35
|
-132
|
-118
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,361
|
12,914
|
7,476
|
20,960
|
16,635
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
52,220
|
96,717
|
80,516
|
153,238
|
60,432
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
7,835
|
12,800
|
12,985
|
23,160
|
16,953
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
44,385
|
83,918
|
67,532
|
130,078
|
43,479
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
0
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|