単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,835,963 1,772,548 1,785,795 2,117,794 1,649,223
Các khoản giảm trừ doanh thu 4,942 1,080 57 1,048 181
Doanh thu thuần 1,831,021 1,771,468 1,785,738 2,116,747 1,649,042
Giá vốn hàng bán 1,458,395 1,466,817 1,472,851 1,710,084 1,316,177
Lợi nhuận gộp 372,627 304,651 312,887 406,663 332,865
Doanh thu hoạt động tài chính 36,741 27,050 36,951 28,759 27,771
Chi phí tài chính 35,704 25,772 27,901 29,482 19,995
Trong đó: Chi phí lãi vay 28,883 20,487 28,951 24,797 16,073
Chi phí bán hàng 162,611 99,388 117,163 121,771 140,705
Chi phí quản lý doanh nghiệp 139,789 106,986 127,526 128,149 134,600
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 79,110 108,649 88,900 168,928 74,525
Thu nhập khác 1,666 1,217 1,893 5,639 3,502
Chi phí khác 20,195 235 2,800 368 960
Lợi nhuận khác -18,529 982 -908 5,271 2,541
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 7,845 9,093 11,652 12,907 9,189
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 60,581 109,631 87,992 174,199 77,066
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,176 13,160 7,510 21,092 16,753
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,185 -246 -35 -132 -118
Chi phí thuế TNDN 8,361 12,914 7,476 20,960 16,635
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 52,220 96,717 80,516 153,238 60,432
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 7,835 12,800 12,985 23,160 16,953
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 44,385 83,918 67,532 130,078 43,479
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)