I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2,109,925
|
3,829,955
|
3,854,938
|
4,184,143
|
3,357,696
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2,035,153
|
-3,709,488
|
-3,321,844
|
-3,029,398
|
-2,869,870
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-68,334
|
-105,065
|
-121,558
|
-257,217
|
-137,259
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-22,029
|
-48,670
|
-106,628
|
-97,415
|
-27,480
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-19,222
|
-27,700
|
-19,426
|
-10,005
|
-7,747
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
486,906
|
355,100
|
881,547
|
175,810
|
302,673
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-850,664
|
-473,519
|
-967,904
|
-412,226
|
-479,325
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-398,571
|
-179,387
|
199,125
|
553,692
|
138,687
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-110,364
|
-166,573
|
-97,391
|
-165,063
|
-77,089
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
276
|
50
|
142
|
544
|
199
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-386,242
|
-365,557
|
-179,438
|
-72,505
|
-7,639
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
626,858
|
365,385
|
176,369
|
113,264
|
19,802
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-188,917
|
-9,790
|
-20,626
|
14,495
|
-1,900
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
16,500
|
5,350
|
1,866
|
0
|
3,046
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
22,362
|
10,671
|
21,511
|
4,336
|
3,622
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19,525
|
-160,465
|
-97,568
|
-104,930
|
-59,958
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
12,202
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-1,802
|
0
|
-7,362
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,182,637
|
2,441,365
|
2,893,724
|
2,247,302
|
870,430
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-612,660
|
-2,106,167
|
-2,922,079
|
-2,619,397
|
-939,997
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-79,700
|
-12,697
|
-108,061
|
-5,858
|
-20
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
502,479
|
320,699
|
-136,415
|
-385,315
|
-69,588
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
84,383
|
-19,154
|
-34,858
|
63,447
|
9,141
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
93,126
|
177,375
|
158,728
|
85,886
|
95,797
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-133
|
506
|
-34,858
|
66
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
177,375
|
158,728
|
128,164
|
145,040
|
104,938
|