単位: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2013 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 2,109,925 3,829,955 3,854,938 4,184,143 3,357,696
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -2,035,153 -3,709,488 -3,321,844 -3,029,398 -2,869,870
3. Tiền chi trả cho người lao động -68,334 -105,065 -121,558 -257,217 -137,259
4. Tiền chi trả lãi vay -22,029 -48,670 -106,628 -97,415 -27,480
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -19,222 -27,700 -19,426 -10,005 -7,747
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 486,906 355,100 881,547 175,810 302,673
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -850,664 -473,519 -967,904 -412,226 -479,325
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -398,571 -179,387 199,125 553,692 138,687
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -110,364 -166,573 -97,391 -165,063 -77,089
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 276 50 142 544 199
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -386,242 -365,557 -179,438 -72,505 -7,639
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 626,858 365,385 176,369 113,264 19,802
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -188,917 -9,790 -20,626 14,495 -1,900
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,500 5,350 1,866 0 3,046
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 22,362 10,671 21,511 4,336 3,622
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -19,525 -160,465 -97,568 -104,930 -59,958
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 12,202 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -1,802 0 -7,362 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,182,637 2,441,365 2,893,724 2,247,302 870,430
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -612,660 -2,106,167 -2,922,079 -2,619,397 -939,997
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -79,700 -12,697 -108,061 -5,858 -20
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 502,479 320,699 -136,415 -385,315 -69,588
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 84,383 -19,154 -34,858 63,447 9,141
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 93,126 177,375 158,728 85,886 95,797
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -133 506 -34,858 66 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 177,375 158,728 128,164 145,040 104,938