単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,122,595 4,923,857 5,954,159 7,631,527 7,511,889
Các khoản giảm trừ doanh thu 17,258 -42 69,735 3,668 7,126
Doanh thu thuần 5,105,337 4,923,899 5,884,423 7,627,859 7,504,763
Giá vốn hàng bán 4,165,583 3,998,540 4,775,984 6,213,032 6,127,289
Lợi nhuận gộp 939,754 925,359 1,108,439 1,414,827 1,377,474
Doanh thu hoạt động tài chính 44,732 92,300 86,408 85,505 126,621
Chi phí tài chính 65,631 79,588 72,823 103,276 121,729
Trong đó: Chi phí lãi vay 62,630 76,999 70,896 89,259 105,556
Chi phí bán hàng 365,348 381,272 388,401 514,287 523,280
Chi phí quản lý doanh nghiệp 324,062 300,239 380,001 486,838 477,986
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 254,524 277,635 378,443 427,807 422,417
Thu nhập khác 17,549 6,179 12,048 5,421 9,770
Chi phí khác 8,542 502 11,465 7,036 4,543
Lợi nhuận khác 9,007 5,676 583 -1,616 5,227
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 25,079 21,075 24,820 31,875 41,316
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 263,531 283,311 379,026 426,191 427,643
Chi phí thuế TNDN hiện hành 52,708 46,700 57,258 44,917 46,498
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -20 50 49 -543 1,537
Chi phí thuế TNDN 52,688 46,750 57,306 44,375 48,035
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 210,843 236,561 321,719 381,816 379,608
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 86,242 44,376 76,520 56,223 55,174
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 124,601 192,185 245,200 325,594 324,434
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)