単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 231,878 263,531 283,311 379,026 436,985
2. Điều chỉnh cho các khoản 162,033 164,619 208,371 169,719 344,353
- Khấu hao TSCĐ 157,332 179,548 214,621 230,562 359,412
- Các khoản dự phòng 5,320 -19,074 17,654 -17,163 13,973
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -141 0 1,402 435 -14,973
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -41,784 -58,483 -105,737 -115,011 -120,595
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 41,305 62,630 80,432 70,896 106,535
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 393,910 428,151 491,682 548,745 781,338
- Tăng, giảm các khoản phải thu -282,789 18,134 -22,318 -225,602 -52,630
- Tăng, giảm hàng tồn kho -28,858 -41,345 93,680 -244,165 74,309
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 281,900 54,885 73,641 607,928 25,209
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,667 -155,228 -31,573 -100,403 -35,275
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -38,252 -56,727 -81,452 -63,669 -107,448
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -40,496 -41,043 -58,227 -26,192 -107,462
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -9,011 -21,706 -17,533 -22,364 -42,068
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 279,070 185,120 447,900 474,277 535,974
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -362,856 -355,965 -464,324 -584,492 -872,945
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,498 0 -466 9,253 90
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -203,145 -1,295,221 -1,069,633 -1,401,048 -1,193,919
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 128,357 400,537 1,067,746 1,345,654 1,436,457
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,751 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -227 980 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,908 38,943 140,048 64,900 83,053
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 11,656 -11,656 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -403,057 -1,222,383 -326,630 -565,734 -547,264
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 4,900 850,000 -5,442 1,872,374 15,747
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 -181
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,746,327 3,516,394 2,088,761 -2,202,594 2,224,996
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,707,525 -3,147,503 -1,960,766 361,339 -1,894,059
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -82,797 -106,041 -152,439 122,486 -90,141
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -39,095 1,112,851 -29,886 153,605 256,361
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -163,082 75,588 91,383 62,148 245,071
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 356,220 192,927 269,992 361,121 371,654
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -211 3 -254 -326 -8,141
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 192,927 269,992 361,121 390,114 608,583