I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
231,878
|
263,531
|
283,311
|
379,026
|
436,985
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
162,033
|
164,619
|
208,371
|
169,719
|
344,353
|
- Khấu hao TSCĐ
|
157,332
|
179,548
|
214,621
|
230,562
|
359,412
|
- Các khoản dự phòng
|
5,320
|
-19,074
|
17,654
|
-17,163
|
13,973
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-141
|
0
|
1,402
|
435
|
-14,973
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-41,784
|
-58,483
|
-105,737
|
-115,011
|
-120,595
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
41,305
|
62,630
|
80,432
|
70,896
|
106,535
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
393,910
|
428,151
|
491,682
|
548,745
|
781,338
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-282,789
|
18,134
|
-22,318
|
-225,602
|
-52,630
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-28,858
|
-41,345
|
93,680
|
-244,165
|
74,309
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
281,900
|
54,885
|
73,641
|
607,928
|
25,209
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,667
|
-155,228
|
-31,573
|
-100,403
|
-35,275
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-38,252
|
-56,727
|
-81,452
|
-63,669
|
-107,448
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-40,496
|
-41,043
|
-58,227
|
-26,192
|
-107,462
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-9,011
|
-21,706
|
-17,533
|
-22,364
|
-42,068
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
279,070
|
185,120
|
447,900
|
474,277
|
535,974
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-362,856
|
-355,965
|
-464,324
|
-584,492
|
-872,945
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,498
|
0
|
-466
|
9,253
|
90
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-203,145
|
-1,295,221
|
-1,069,633
|
-1,401,048
|
-1,193,919
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
128,357
|
400,537
|
1,067,746
|
1,345,654
|
1,436,457
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
16,751
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-227
|
980
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,908
|
38,943
|
140,048
|
64,900
|
83,053
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
11,656
|
-11,656
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-403,057
|
-1,222,383
|
-326,630
|
-565,734
|
-547,264
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
4,900
|
850,000
|
-5,442
|
1,872,374
|
15,747
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-181
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,746,327
|
3,516,394
|
2,088,761
|
-2,202,594
|
2,224,996
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,707,525
|
-3,147,503
|
-1,960,766
|
361,339
|
-1,894,059
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-82,797
|
-106,041
|
-152,439
|
122,486
|
-90,141
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-39,095
|
1,112,851
|
-29,886
|
153,605
|
256,361
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-163,082
|
75,588
|
91,383
|
62,148
|
245,071
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
356,220
|
192,927
|
269,992
|
361,121
|
371,654
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-211
|
3
|
-254
|
-326
|
-8,141
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
192,927
|
269,992
|
361,121
|
390,114
|
608,583
|