TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
357,059
|
369,174
|
411,233
|
446,501
|
451,306
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
90,398
|
100,481
|
77,706
|
8,387
|
6,932
|
1. Tiền
|
90,398
|
100,481
|
14,706
|
8,387
|
6,932
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
63,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
28,000
|
30,000
|
20,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
36
|
36
|
36
|
36
|
36
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-36
|
-36
|
-36
|
-36
|
-36
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
227,640
|
226,140
|
263,187
|
335,182
|
379,230
|
1. Phải thu khách hàng
|
109,781
|
108,239
|
91,829
|
50,046
|
60,899
|
2. Trả trước cho người bán
|
117,821
|
117,699
|
171,091
|
284,928
|
317,434
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
39
|
202
|
268
|
207
|
897
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
37,390
|
40,693
|
40,582
|
69,625
|
42,922
|
1. Hàng tồn kho
|
37,390
|
40,693
|
40,582
|
69,625
|
42,922
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,630
|
1,860
|
1,758
|
3,308
|
2,222
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
59
|
70
|
141
|
67
|
66
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,570
|
1,787
|
1,617
|
3,241
|
2,156
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
3
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
46,005
|
43,614
|
39,962
|
28,364
|
27,707
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
20,173
|
19,549
|
18,490
|
13,768
|
13,198
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,499
|
12,106
|
11,637
|
8,404
|
8,168
|
- Nguyên giá
|
13,016
|
13,016
|
13,016
|
9,557
|
9,557
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-517
|
-910
|
-1,379
|
-1,154
|
-1,390
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,674
|
7,443
|
6,853
|
5,364
|
5,031
|
- Nguyên giá
|
9,240
|
9,240
|
9,240
|
7,700
|
7,700
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,566
|
-1,797
|
-2,387
|
-2,336
|
-2,669
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-1,738
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-1,738
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,993
|
1,964
|
1,870
|
1,694
|
1,591
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,993
|
1,964
|
1,868
|
1,694
|
1,591
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
403,064
|
412,788
|
451,196
|
474,864
|
479,013
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8,600
|
21,214
|
56,889
|
70,345
|
73,874
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7,789
|
21,214
|
56,714
|
70,345
|
73,853
|
1. Vay và nợ ngắn
|
349
|
15,210
|
15,000
|
37,910
|
37,810
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,108
|
2,654
|
39,861
|
30,617
|
33,076
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,195
|
1,491
|
443
|
547
|
134
|
6. Phải trả người lao động
|
1,800
|
742
|
750
|
642
|
1,577
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
460
|
0
|
0
|
210
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
291
|
86
|
88
|
57
|
475
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
526
|
526
|
526
|
526
|
II. Nợ dài hạn
|
812
|
0
|
175
|
0
|
21
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
285
|
0
|
175
|
0
|
21
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
526
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
394,464
|
391,575
|
394,307
|
404,520
|
405,139
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
394,464
|
391,575
|
394,307
|
404,520
|
405,139
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
297,000
|
297,000
|
297,000
|
297,000
|
297,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
18,919
|
18,919
|
18,919
|
18,919
|
18,919
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
196
|
196
|
196
|
196
|
196
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
67,788
|
63,956
|
66,109
|
76,156
|
76,800
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
45
|
45
|
45
|
45
|
45
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
10,561
|
11,504
|
12,083
|
12,248
|
12,224
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
403,064
|
412,788
|
451,196
|
474,864
|
479,013
|