単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 74,599 14,619 38,427 24,466 28,845
Các khoản giảm trừ doanh thu 478 0 0 0 0
Doanh thu thuần 74,121 14,619 38,427 24,466 28,845
Giá vốn hàng bán 69,829 11,908 35,442 13,183 24,683
Lợi nhuận gộp 4,292 2,712 2,985 11,283 4,162
Doanh thu hoạt động tài chính 1 23 250 1,784 472
Chi phí tài chính 0 110 471 839 1,076
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 110 380 839 1,167
Chi phí bán hàng 94 0 0 427 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,635 2,279 2,536 2,100 2,344
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,563 345 228 9,700 1,214
Thu nhập khác 0 2 0 0
Chi phí khác 2 1 5 202 220
Lợi nhuận khác -2 -1 -3 -202 -220
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,562 344 225 9,499 994
Chi phí thuế TNDN hiện hành 900 250 141 122 61
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 228 0 0 21
Chi phí thuế TNDN 1,128 250 141 122 82
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 433 94 84 9,377 912
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -143 -17 -45 65 -25
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 576 112 128 9,312 937
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)