単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 369,174 411,233 446,501 451,306 445,638
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 100,481 77,706 8,387 6,932 43,805
1. Tiền 100,481 14,706 8,387 6,932 43,805
2. Các khoản tương đương tiền 0 63,000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 28,000 30,000 20,000 92,388
1. Đầu tư ngắn hạn 36 36 36 36 36
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -36 -36 -36 -36 -36
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 226,140 263,187 335,182 379,230 268,997
1. Phải thu khách hàng 108,239 91,829 50,046 60,899 75,207
2. Trả trước cho người bán 117,699 171,091 284,928 317,434 192,946
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 202 268 207 897 844
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 40,693 40,582 69,625 42,922 38,822
1. Hàng tồn kho 40,693 40,582 69,625 42,922 38,822
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,860 1,758 3,308 2,222 1,625
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 70 141 67 66 204
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,787 1,617 3,241 2,156 1,421
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 43,614 39,962 28,364 27,707 27,102
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 19,549 18,490 13,768 13,198 12,629
1. Tài sản cố định hữu hình 12,106 11,637 8,404 8,168 7,932
- Nguyên giá 13,016 13,016 9,557 9,557 9,557
- Giá trị hao mòn lũy kế -910 -1,379 -1,154 -1,390 -1,626
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7,443 6,853 5,364 5,031 4,697
- Nguyên giá 9,240 9,240 7,700 7,700 7,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,797 -2,387 -2,336 -2,669 -3,003
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -1,738 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,738 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,964 1,870 1,694 1,591 1,556
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,964 1,868 1,694 1,591 1,556
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 3 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 412,788 451,196 474,864 479,013 472,740
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 21,214 56,889 70,345 73,874 67,634
I. Nợ ngắn hạn 21,214 56,714 70,345 73,853 67,634
1. Vay và nợ ngắn 15,210 15,000 37,910 37,810 37,810
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,654 39,861 30,617 33,076 26,538
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,491 443 547 134 159
6. Phải trả người lao động 742 750 642 1,577 787
7. Chi phí phải trả 460 0 0 210 738
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 86 88 57 475 1,031
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 526 526 526 526 526
II. Nợ dài hạn 0 175 0 21 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 175 0 21 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 391,575 394,307 404,520 405,139 405,106
I. Vốn chủ sở hữu 391,575 394,307 404,520 405,139 405,106
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 297,000 297,000 297,000 297,000 297,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 18,919 18,919 18,919 18,919 18,919
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 196 196 196 196 196
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 63,956 66,109 76,156 76,800 78,050
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45 45 45 45 45
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 11,504 12,083 12,248 12,224 10,942
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 412,788 451,196 474,864 479,013 472,740