単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,510,509 1,844,614 1,486,609 1,502,925 1,401,421
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,639 1,392 11,380 6,889 6,343
1. Tiền 2,639 1,392 11,380 6,889 6,343
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 102,964 111,072 59,744 45,460
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 405,760 689,668 471,139 531,005 521,099
1. Phải thu khách hàng 331,102 599,572 430,517 376,317 381,738
2. Trả trước cho người bán 33,015 38,672 98,403 68,449 172,352
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 30,713 51,674 -87,192 113,431 158,602
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -87,192 -87,192
IV. Tổng hàng tồn kho 979,045 1,022,856 932,566 908,146 856,470
1. Hàng tồn kho 979,045 1,022,856 967,845 942,267 890,590
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -35,280 -34,121 -34,121
V. Tài sản ngắn hạn khác 20,101 19,627 11,782 11,426 17,599
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,402 1,981 992 4,008 9,084
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 18,657 17,599 10,790 7,320 8,515
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 42 46 0 98 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 729,244 701,821 683,112 630,340 773,121
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,752 18,877 10,743 -49,227 105,300
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 16,752 18,877 10,743 10,763 10,763
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 619,294 591,960 616,037 629,293 615,347
1. Tài sản cố định hữu hình 308,585 380,749 378,228 400,619 392,214
- Nguyên giá 589,638 688,236 686,765 723,642 723,408
- Giá trị hao mòn lũy kế -281,053 -307,487 -308,536 -323,022 -331,194
2. Tài sản cố định thuê tài chính 310,497 210,268 236,959 227,920 222,660
- Nguyên giá 356,734 254,863 286,477 281,567 281,567
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,237 -44,595 -49,518 -53,647 -58,907
3. Tài sản cố định vô hình 211 943 849 754 473
- Nguyên giá 2,190 3,015 3,015 3,015 3,015
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,979 -2,071 -2,166 -2,260 -2,542
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 5,600 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 28,745 26,405 19,863 13,677 13,485
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,745 26,405 19,863 13,677 13,485
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,239,753 2,546,435 2,169,722 2,133,265 2,174,542
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,552,805 1,880,946 1,648,457 1,626,764 1,744,796
I. Nợ ngắn hạn 1,305,766 1,656,807 1,435,825 1,266,226 1,487,884
1. Vay và nợ ngắn 963,743 1,011,419 965,257 908,053 1,022,897
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 230,763 284,710 220,114 103,256 61,708
4. Người mua trả tiền trước 47,672 281,092 203,174 204,177 176,237
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,673 10,419 11,172 9,308 8,119
6. Phải trả người lao động 3,341 2,671 6,849 2,994 2,634
7. Chi phí phải trả 2,625 1,964 2,932 13,805 25,638
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 33,374 49,127 10,923 9,228 175,246
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 247,039 224,139 212,632 360,538 256,912
1. Phải trả dài hạn người bán 1,208 1,208 1,208 1,208 1,208
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 130 130 130 130 130
4. Vay và nợ dài hạn 245,701 222,802 211,295 359,201 255,575
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 686,948 665,489 521,265 506,502 429,746
I. Vốn chủ sở hữu 686,948 665,489 521,265 506,502 429,746
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 595,641 595,641 595,641 603,141 603,141
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,992 7,992 7,992 492 492
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -20 -20 -20 -20 -20
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 41,543 41,543 41,543 41,543 41,543
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 23,104 23,104 23,104 23,104 23,104
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,688 -2,771 -146,995 -161,759 -238,515
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,404 15,404 15,404 15,404 15,404
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,239,753 2,546,435 2,169,722 2,133,265 2,174,542