単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 739 -166,429 -15,957 -256,940 -15,053
2. Điều chỉnh cho các khoản 40,479 160,061 -4,083 176,723 -100,450
- Khấu hao TSCĐ 17,010 22,609 18,688 55,500 19,464
- Các khoản dự phòng 122,472 -34,545 121,313 -121,313
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 730 -10,542 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,249 -1,331 -103 -90 -75
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 24,718 15,580 22,420 0 1,474
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 41,218 -6,368 -20,040 -80,217 -115,502
- Tăng, giảm các khoản phải thu -366,863 179,863 -5,040 -249,379 93,950
- Tăng, giảm hàng tồn kho -9,693 18,888 17,831 74,702 482
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 356,527 -168,787 -84,173 -210,426 19,984
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,128 -1,356 10,918 5,806 3,451
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -24,718 -14,540 -9,762 0 -1,474
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10,703 10,623 -576 -768 12
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -13,103 18,324 -90,842 -460,281 902
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,677 -29,781 23,848 -7,610
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,286 4,561 -206 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -116,672 101,331 -30,118 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 102,963 -44,087 44,087 102,963
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,249 2,620 -1,186 90 75
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -12,852 34,644 36,425 95,443 75
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 562,214 243,530 241,623 1,065,391
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -523,541 -278,089 -194,537 -677,304 -1,500
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -13,868 -8,462 2,840 -19,490
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 24,806 -43,022 49,926 368,597 -1,500
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,150 9,946 -4,492 3,758 -523
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,584 1,435 11,380 2,584 1,392
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,435 11,380 6,889 6,343 869