I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
299,163
|
396,056
|
228,027
|
230,147
|
325,036
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-169,955
|
-329,811
|
-427,956
|
-204,761
|
-360,697
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5,334
|
-6,867
|
-4,806
|
-4,755
|
-3,965
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,715
|
-7,679
|
-10,222
|
-6,477
|
-7,530
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,204
|
-464
|
-863
|
-173
|
-77
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
51,485
|
2,687
|
-63,237
|
2,411
|
27,421
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-172,739
|
-39,919
|
229,636
|
-3,639
|
-19,224
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,298
|
14,002
|
-49,421
|
12,753
|
-39,035
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,537
|
-1,253
|
38
|
-1,959
|
-8,338
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
119
|
23
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14
|
2
|
23,396
|
0
|
19
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,523
|
-1,251
|
23,552
|
-1,937
|
-8,319
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
49,928
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
173,748
|
149,311
|
194,807
|
161,661
|
137,253
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-164,582
|
-144,152
|
-164,781
|
-154,635
|
-151,198
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
1,042
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1,647
|
-2,400
|
-1,611
|
-901
|
-907
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-62
|
-3,894
|
-11,196
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8,498
|
-1,135
|
17,219
|
6,125
|
35,075
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
678
|
11,616
|
-8,650
|
16,942
|
-12,279
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,916
|
2,594
|
14,210
|
5,598
|
22,540
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,594
|
14,210
|
5,560
|
22,540
|
10,261
|