Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
558,672
|
400,404
|
213,773
|
30,662
|
30,343
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
558,672
|
400,404
|
213,773
|
30,662
|
30,343
|
Giá vốn hàng bán
|
523,859
|
393,656
|
206,633
|
32,292
|
41,072
|
Lợi nhuận gộp
|
34,813
|
6,748
|
7,140
|
-1,630
|
-10,730
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,488
|
4,467
|
7,844
|
368
|
75
|
Chi phí tài chính
|
24,745
|
15,417
|
21,332
|
15,895
|
1,474
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
24,718
|
14,072
|
0
|
15,895
|
1,474
|
Chi phí bán hàng
|
3,205
|
2,402
|
1,943
|
904
|
223
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,977
|
95,247
|
6,669
|
4,474
|
2,701
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
374
|
-101,851
|
-14,961
|
-22,534
|
-15,053
|
Thu nhập khác
|
1,234
|
477
|
135
|
200
|
|
Chi phí khác
|
869
|
1,253
|
1,401
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
365
|
-777
|
-1,265
|
200
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
739
|
-102,628
|
-16,226
|
-22,335
|
-15,053
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
670
|
107
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
670
|
107
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
69
|
-102,735
|
-16,226
|
-22,335
|
-15,053
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
69
|
-102,735
|
-16,226
|
-22,335
|
-15,053
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|