単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 558,672 400,404 213,773 30,662 30,343
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 558,672 400,404 213,773 30,662 30,343
Giá vốn hàng bán 523,859 393,656 206,633 32,292 41,072
Lợi nhuận gộp 34,813 6,748 7,140 -1,630 -10,730
Doanh thu hoạt động tài chính 1,488 4,467 7,844 368 75
Chi phí tài chính 24,745 15,417 21,332 15,895 1,474
Trong đó: Chi phí lãi vay 24,718 14,072 0 15,895 1,474
Chi phí bán hàng 3,205 2,402 1,943 904 223
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,977 95,247 6,669 4,474 2,701
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 374 -101,851 -14,961 -22,534 -15,053
Thu nhập khác 1,234 477 135 200
Chi phí khác 869 1,253 1,401 0
Lợi nhuận khác 365 -777 -1,265 200
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 739 -102,628 -16,226 -22,335 -15,053
Chi phí thuế TNDN hiện hành 670 107 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 670 107 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 69 -102,735 -16,226 -22,335 -15,053
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 69 -102,735 -16,226 -22,335 -15,053
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)