単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 667,077 663,351 683,853 689,067 636,992
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,765 9,525 9,380 20,648 18,335
1. Tiền 10,765 9,525 9,380 20,648 18,335
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,404 60,051 65,051 61,051 61,130
1. Đầu tư ngắn hạn 0 39,493 39,493 39,493 39,493
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 226,123 224,947 241,033 248,197 217,970
1. Phải thu khách hàng 156,155 156,913 154,146 172,046 173,371
2. Trả trước cho người bán 13,128 16,421 20,541 20,980 25,549
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 58,668 48,574 53,562 36,972 20,851
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,828 -1,961 -2,216 -1,801 -1,801
IV. Tổng hàng tồn kho 398,539 359,610 362,196 355,921 333,813
1. Hàng tồn kho 409,157 368,250 367,228 360,339 337,596
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,618 -8,640 -5,032 -4,418 -3,783
V. Tài sản ngắn hạn khác 11,246 9,220 6,193 3,250 5,744
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,031 857 2,167 1,617 4,347
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7,858 5,971 4,025 1,633 1,347
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 356 2,392 0 0 50
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 178,571 152,013 154,784 167,123 246,772
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,396 2,307 2,869 3,081 3,122
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,396 2,307 2,869 3,081 3,122
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 65,410 64,533 64,363 66,252 117,545
1. Tài sản cố định hữu hình 56,011 54,418 53,288 52,515 87,711
- Nguyên giá 131,289 130,788 129,263 130,156 172,348
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,279 -76,370 -75,975 -77,640 -84,638
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,058 5,817 6,723 6,348 22,649
- Nguyên giá 6,687 7,895 9,378 9,513 26,442
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,629 -2,078 -2,655 -3,165 -3,794
3. Tài sản cố định vô hình 4,341 4,297 4,352 7,388 7,186
- Nguyên giá 6,660 6,660 6,760 9,845 8,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,319 -2,363 -2,408 -2,457 -1,365
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 53 53 53 53 53
- Giá trị hao mòn lũy kế -53 -53 -53 -53 -53
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 55,285 28,080 27,530 39,671 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 55,285 28,080 27,530 39,671 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 47,914 49,071 51,624 48,941 71,184
1. Chi phí trả trước dài hạn 40,574 39,144 39,874 37,979 59,726
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 7,340 9,927 11,750 10,950 11,445
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 12 12
VI. Lợi thế thương mại 1,150 1,067 985 903 45,970
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 845,648 815,364 838,636 856,191 883,764
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 611,243 581,647 597,932 609,028 622,958
I. Nợ ngắn hạn 595,461 566,778 582,843 597,304 574,027
1. Vay và nợ ngắn 424,279 422,601 457,072 464,748 487,398
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 145,233 106,030 77,037 84,331 60,504
4. Người mua trả tiền trước 2,189 1,543 1,770 1,490 1,226
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,472 8,131 11,376 11,347 5,275
6. Phải trả người lao động 12,263 12,922 16,432 23,343 9,192
7. Chi phí phải trả 3,202 10,900 15,428 8,862 3,211
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,231 2,312 1,597 1,152 2,699
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15,782 14,869 15,089 11,724 48,931
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 99 94 64 70 70
4. Vay và nợ dài hạn 15,684 14,774 15,025 11,653 48,861
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 234,405 233,717 240,704 247,162 260,805
I. Vốn chủ sở hữu 234,355 233,667 240,654 247,112 260,755
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 156,255 156,255 163,255 163,255 163,255
2. Thặng dư vốn cổ phần 503 523 523 523 523
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,339 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,355 9,355 9,355 9,355 9,355
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,537 2,537 2,537 2,537 2,537
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 59,912 57,828 57,916 63,474 71,533
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 50 50 50 50 50
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,463 2,078 2,034 1,760 1,748
2. Nguồn kinh phí 50 50 50 50 50
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 7,133 7,169 7,069 7,969 13,553
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 845,648 815,364 838,636 856,191 883,764