単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 12,322 751 1,652 8,387 8,514
2. Điều chỉnh cho các khoản 10,899 15,300 8,520 12,992 14,421
- Khấu hao TSCĐ 2,133 2,167 2,278 2,306 5,152
- Các khoản dự phòng 881 -1,845 -3,353 -1,028 -635
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -249 291 717 -108 299
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,193 4,886 -875 1,164 -319
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 9,326 9,799 9,752 10,658 9,924
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 23,221 16,051 10,172 21,379 22,935
- Tăng, giảm các khoản phải thu -17,979 9,326 -2,858 -743 -27,177
- Tăng, giảm hàng tồn kho 16,718 40,907 1,021 6,889 22,743
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -36,077 -31,345 -22,647 6,438 -31,862
- Tăng giảm chi phí trả trước -490 3,604 -2,040 2,445 -24,477
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -9,343 -9,935 -9,689 -10,456 -10,072
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,625 82 0 -372 -8,950
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -25 -1,286 -44 -476 -12
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -25,599 27,405 -26,086 25,104 -56,872
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -273 -4,615 -2,498 -3,486 -5,302
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 10,674 236 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -6,068 -5,153 -15,000 -1,000 -79
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 -28,080 28,080 20,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -27,530 -14,050 -6,538
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 1,123 911 -2,429 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 395 0 2,812 160
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5,946 -26,051 -15,801 -18,152 8,240
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 7,000 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 159,137 189,720 228,842 207,503 214,371
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -129,717 -191,354 -195,074 -203,199 -168,053
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -953 953 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 29,420 -2,587 41,721 4,304 46,318
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,125 -1,233 -166 11,256 -2,313
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 12,894 10,765 9,525 9,380 20,648
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -4 -7 21 13 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10,765 9,525 9,380 20,648 18,335