Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
173,736
|
202,944
|
189,552
|
246,377
|
185,753
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
91
|
293
|
353
|
256
|
383
|
Doanh thu thuần
|
173,645
|
202,651
|
189,199
|
246,121
|
185,370
|
Giá vốn hàng bán
|
108,487
|
126,795
|
115,953
|
150,765
|
107,925
|
Lợi nhuận gộp
|
65,159
|
75,856
|
73,246
|
95,356
|
77,446
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
634
|
480
|
2,217
|
1,194
|
4,691
|
Chi phí tài chính
|
9,424
|
19,321
|
10,657
|
10,654
|
10,242
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,326
|
9,799
|
9,752
|
10,658
|
9,924
|
Chi phí bán hàng
|
34,285
|
47,536
|
49,462
|
60,974
|
49,827
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,724
|
12,016
|
12,191
|
15,357
|
15,940
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,305
|
-760
|
2,604
|
8,204
|
6,127
|
Thu nhập khác
|
54
|
2,828
|
242
|
209
|
2,473
|
Chi phí khác
|
37
|
1,779
|
1,193
|
26
|
86
|
Lợi nhuận khác
|
17
|
1,049
|
-952
|
183
|
2,387
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
945
|
1,778
|
-550
|
-1,360
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,322
|
289
|
1,652
|
8,387
|
8,514
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,349
|
4,409
|
2,859
|
423
|
2,910
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,092
|
-2,585
|
-1,823
|
800
|
-503
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,258
|
1,823
|
1,036
|
1,223
|
2,407
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,064
|
-1,534
|
615
|
7,164
|
6,107
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
399
|
158
|
-94
|
926
|
-1,289
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,665
|
-1,693
|
709
|
6,238
|
7,396
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|