単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,401 15,511 22,593 35,446 15,335
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 8,401 15,511 22,593 35,446 15,335
Giá vốn hàng bán 7,219 13,820 22,197 32,628 14,137
Lợi nhuận gộp 1,182 1,691 397 2,819 1,197
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 659 607 5 449 96
Chi phí quản lý doanh nghiệp 456 426 181 2,202 926
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 66 657 211 167 175
Thu nhập khác 0 1,475 0 0
Chi phí khác 0 0 4 1 4
Lợi nhuận khác 0 1,474 -4 -1 -4
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 67 2,132 208 166 171
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13 131 42 33 34
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 13 131 42 33 34
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 53 2,000 165 133 137
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 53 2,000 165 133 137
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)