Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8,401
|
15,511
|
22,593
|
35,446
|
15,335
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
8,401
|
15,511
|
22,593
|
35,446
|
15,335
|
Giá vốn hàng bán
|
7,219
|
13,820
|
22,197
|
32,628
|
14,137
|
Lợi nhuận gộp
|
1,182
|
1,691
|
397
|
2,819
|
1,197
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
|
|
0
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
659
|
607
|
5
|
449
|
96
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
456
|
426
|
181
|
2,202
|
926
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
66
|
657
|
211
|
167
|
175
|
Thu nhập khác
|
0
|
1,475
|
0
|
0
|
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
4
|
1
|
4
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
1,474
|
-4
|
-1
|
-4
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
67
|
2,132
|
208
|
166
|
171
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13
|
131
|
42
|
33
|
34
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
13
|
131
|
42
|
33
|
34
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
53
|
2,000
|
165
|
133
|
137
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
53
|
2,000
|
165
|
133
|
137
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|