I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,885
|
812
|
3,087
|
4,872
|
11,031
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
749
|
954
|
1,733
|
577
|
1,254
|
- Khấu hao TSCĐ
|
306
|
630
|
1,162
|
326
|
1,954
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
357
|
-158
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
0
|
-1,236
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5
|
-134
|
98
|
-73
|
-257
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
448
|
458
|
473
|
-33
|
950
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,634
|
1,766
|
4,821
|
5,450
|
12,285
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-47,814
|
2,288
|
16,150
|
-15,070
|
2,449
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5,999
|
-3,707
|
-7,250
|
-5,868
|
-8,055
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,394
|
-1,988
|
-13,549
|
16,091
|
99,483
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
89
|
46
|
36
|
-75
|
178
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-414
|
-458
|
-475
|
33
|
-956
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-1,096
|
-295
|
-387
|
-754
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
1,655
|
-1,655
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-73
|
73
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-53,898
|
-3,222
|
-489
|
1,829
|
102,976
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-60
|
|
|
|
-70,007
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
60
|
-60
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8,200
|
-1,300
|
-1,600
|
0
|
-9,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
17,050
|
3,200
|
|
0
|
4,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-200,000
|
|
|
|
-17,110
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,355
|
104
|
-92
|
-8
|
1,621
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-189,855
|
2,004
|
-1,692
|
52
|
-90,556
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
240,000
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
31,658
|
12,317
|
28,842
|
5,920
|
33,573
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-29,055
|
-10,735
|
-27,043
|
-6,140
|
-30,369
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
242,604
|
1,581
|
1,799
|
-219
|
3,204
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,149
|
364
|
-382
|
1,662
|
15,624
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,942
|
3,474
|
3,838
|
3,456
|
5,117
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
793
|
3,838
|
3,456
|
5,117
|
20,742
|