単位: 1.000.000đ
  Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,885 812 3,087 4,872 11,031
2. Điều chỉnh cho các khoản 749 954 1,733 577 1,254
- Khấu hao TSCĐ 306 630 1,162 326 1,954
- Các khoản dự phòng 0 357 -158
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 -1,236
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5 -134 98 -73 -257
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 448 458 473 -33 950
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2,634 1,766 4,821 5,450 12,285
- Tăng, giảm các khoản phải thu -47,814 2,288 16,150 -15,070 2,449
- Tăng, giảm hàng tồn kho -5,999 -3,707 -7,250 -5,868 -8,055
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2,394 -1,988 -13,549 16,091 99,483
- Tăng giảm chi phí trả trước 89 46 36 -75 178
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -414 -458 -475 33 -956
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -1,096 -295 -387 -754
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 1,655 -1,655
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -73 73
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -53,898 -3,222 -489 1,829 102,976
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -60 -70,007
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 60 -60
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -8,200 -1,300 -1,600 0 -9,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 17,050 3,200 0 4,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -200,000 -17,110
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,355 104 -92 -8 1,621
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -189,855 2,004 -1,692 52 -90,556
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 240,000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 31,658 12,317 28,842 5,920 33,573
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -29,055 -10,735 -27,043 -6,140 -30,369
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 242,604 1,581 1,799 -219 3,204
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,149 364 -382 1,662 15,624
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,942 3,474 3,838 3,456 5,117
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 793 3,838 3,456 5,117 20,742