TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
69,645
|
66,158
|
97,599
|
112,795
|
107,657
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,058
|
83
|
3,452
|
1,886
|
1,797
|
1. Tiền
|
2,058
|
83
|
3,452
|
1,886
|
1,797
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
28,195
|
24,737
|
40,543
|
59,167
|
48,759
|
1. Phải thu khách hàng
|
27,524
|
22,241
|
30,839
|
33,248
|
28,066
|
2. Trả trước cho người bán
|
671
|
2,496
|
5,904
|
6,519
|
15,602
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
0
|
0
|
3,800
|
19,400
|
5,091
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
39,178
|
41,078
|
50,794
|
47,459
|
52,982
|
1. Hàng tồn kho
|
39,178
|
41,078
|
50,794
|
47,459
|
52,982
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
214
|
261
|
2,811
|
4,283
|
4,118
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
99
|
106
|
14
|
1,888
|
1,497
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
116
|
155
|
2,796
|
2,395
|
2,620
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
236,645
|
235,818
|
219,497
|
218,363
|
233,011
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
36,645
|
35,818
|
79,402
|
78,363
|
77,191
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
27,441
|
26,640
|
50,250
|
49,212
|
48,170
|
- Nguyên giá
|
35,441
|
35,441
|
61,623
|
61,623
|
61,623
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,999
|
-8,800
|
-11,373
|
-12,412
|
-13,453
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9,204
|
9,178
|
29,152
|
29,152
|
29,021
|
- Nguyên giá
|
9,662
|
9,662
|
29,662
|
29,662
|
29,662
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-458
|
-484
|
-510
|
-510
|
-641
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
200,000
|
200,000
|
140,000
|
140,000
|
155,820
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
200,000
|
200,000
|
140,000
|
140,000
|
155,820
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
95
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
95
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
306,290
|
301,977
|
317,096
|
331,158
|
340,667
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7,530
|
3,163
|
11,201
|
24,702
|
34,082
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7,530
|
3,163
|
11,201
|
24,702
|
34,082
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,549
|
2,200
|
7,466
|
13,963
|
14,677
|
4. Người mua trả tiền trước
|
50
|
4
|
2,879
|
9,322
|
16,809
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
598
|
533
|
403
|
210
|
287
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
22
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
0
|
72
|
120
|
874
|
1,976
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
298,760
|
298,813
|
305,895
|
306,457
|
306,585
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
298,760
|
298,813
|
305,895
|
306,457
|
306,585
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
280,000
|
280,000
|
280,000
|
280,000
|
280,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
166
|
166
|
166
|
166
|
15,986
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
18,624
|
18,677
|
20,677
|
21,254
|
5,463
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
332
|
332
|
332
|
332
|
332
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
5,082
|
5,066
|
5,136
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
306,290
|
301,977
|
317,096
|
331,158
|
340,667
|