単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 69,645 66,158 97,599 112,795 107,657
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,058 83 3,452 1,886 1,797
1. Tiền 2,058 83 3,452 1,886 1,797
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28,195 24,737 40,543 59,167 48,759
1. Phải thu khách hàng 27,524 22,241 30,839 33,248 28,066
2. Trả trước cho người bán 671 2,496 5,904 6,519 15,602
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 0 0 3,800 19,400 5,091
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 39,178 41,078 50,794 47,459 52,982
1. Hàng tồn kho 39,178 41,078 50,794 47,459 52,982
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 214 261 2,811 4,283 4,118
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 99 106 14 1,888 1,497
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 116 155 2,796 2,395 2,620
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 236,645 235,818 219,497 218,363 233,011
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 36,645 35,818 79,402 78,363 77,191
1. Tài sản cố định hữu hình 27,441 26,640 50,250 49,212 48,170
- Nguyên giá 35,441 35,441 61,623 61,623 61,623
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,999 -8,800 -11,373 -12,412 -13,453
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9,204 9,178 29,152 29,152 29,021
- Nguyên giá 9,662 9,662 29,662 29,662 29,662
- Giá trị hao mòn lũy kế -458 -484 -510 -510 -641
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 200,000 200,000 140,000 140,000 155,820
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 200,000 200,000 140,000 140,000 155,820
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 95 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 95 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 306,290 301,977 317,096 331,158 340,667
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7,530 3,163 11,201 24,702 34,082
I. Nợ ngắn hạn 7,530 3,163 11,201 24,702 34,082
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,549 2,200 7,466 13,963 14,677
4. Người mua trả tiền trước 50 4 2,879 9,322 16,809
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 598 533 403 210 287
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 0 22 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 72 120 874 1,976
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 298,760 298,813 305,895 306,457 306,585
I. Vốn chủ sở hữu 298,760 298,813 305,895 306,457 306,585
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 280,000 280,000 280,000 280,000 280,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -30 -30 -30 -30 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 166 166 166 166 15,986
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,624 18,677 20,677 21,254 5,463
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 332 332 332 332 332
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 5,082 5,066 5,136
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 306,290 301,977 317,096 331,158 340,667