Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
336,147
|
522,718
|
107,367
|
143,221
|
177,037
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
336,147
|
522,718
|
107,367
|
143,221
|
177,037
|
Giá vốn hàng bán
|
258,731
|
450,638
|
85,989
|
104,240
|
126,926
|
Lợi nhuận gộp
|
77,416
|
72,080
|
21,378
|
38,981
|
50,111
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,210
|
39,713
|
10,020
|
2,996
|
1,749
|
Chi phí tài chính
|
4,562
|
2,840
|
-815
|
7,705
|
1,514
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,104
|
1,819
|
194
|
926
|
1,196
|
Chi phí bán hàng
|
11,083
|
18,076
|
8,079
|
9,299
|
19,274
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,481
|
43,460
|
15,846
|
15,678
|
20,232
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
40,706
|
45,460
|
8,287
|
9,295
|
10,840
|
Thu nhập khác
|
140
|
824
|
164
|
14
|
40
|
Chi phí khác
|
43
|
987
|
145
|
5,027
|
13
|
Lợi nhuận khác
|
97
|
-164
|
19
|
-5,013
|
27
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-793
|
-1,957
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
40,803
|
45,296
|
8,306
|
4,281
|
10,866
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,733
|
1,483
|
1,478
|
177
|
565
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
14
|
3,096
|
-515
|
-548
|
-515
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,747
|
4,579
|
963
|
-371
|
49
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
35,056
|
40,717
|
7,343
|
4,652
|
10,817
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
5,191
|
1,274
|
109
|
466
|
1,701
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
29,865
|
39,442
|
7,234
|
4,186
|
9,116
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|