1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
36.224
|
57.247
|
38.103
|
34.706
|
40.384
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
36.224
|
57.247
|
38.103
|
34.706
|
40.384
|
4. Giá vốn hàng bán
|
35.656
|
56.368
|
36.063
|
34.432
|
39.381
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
568
|
879
|
2.040
|
274
|
1.003
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
183
|
100
|
192
|
104
|
68
|
7. Chi phí tài chính
|
22.987
|
28.656
|
30.320
|
26.974
|
22.195
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
22.955
|
27.953
|
24.698
|
26.041
|
17.578
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
413
|
632
|
611
|
195
|
239
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.790
|
4.091
|
4.472
|
3.971
|
3.573
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-27.438
|
-32.400
|
-33.171
|
-30.761
|
-24.936
|
12. Thu nhập khác
|
1.832
|
1.735
|
610
|
984
|
1.079
|
13. Chi phí khác
|
24.056
|
18.682
|
28.202
|
17.894
|
18.839
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-22.224
|
-16.947
|
-27.592
|
-16.910
|
-17.760
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-49.663
|
-49.347
|
-60.762
|
-47.671
|
-42.696
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-49.663
|
-49.347
|
-60.762
|
-47.671
|
-42.696
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-49.663
|
-49.347
|
-60.762
|
-47.671
|
-42.696
|