単位: 1.000.000đ
  Q4 2018 Q1 2019 Q2 2019 Q3 2019 Q4 2019
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1,061,774 390,703 214,956 241,653 284,526
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -603,982 -294,713 -186,120 -209,109 -166,347
3. Tiền chi trả cho người lao động 45,219 -22,854 -14,346 -13,497 -16,144
4. Tiền chi trả lãi vay 0 0 -2,301 -3,492 -3,843
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -30,706 -12,230 0 0 -2,764
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 720,687 929,015 52,107 12,470 212,060
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -842,000 -378,110 -28,933 -40,868 -30,753
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 350,992 611,811 35,363 -12,843 276,736
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,442 0 -58,128 -234,917 -222,619
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -45,000 0 -19,300 -55,500 -158,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 20,000 40,000 10,000 78,300 83,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -153,815 -620,760 0 -392
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 1,334
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,038 0 859 2,124 964
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -175,335 -579,425 -66,569 -210,385 -296,655
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 30,000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 312,761 9,105 152,393 311,070 215,555
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -193,305 -238,830 -90,089 -92,786 -169,721
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 119,456 -199,725 62,304 218,284 45,834
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 295,113 -167,339 31,098 -4,944 25,914
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 165,289 415,398 44,911 71,874 72,421
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 43
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 460,402 248,059 71,874 72,421 98,378