単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,247,799 6,136,719 6,279,752 6,452,521 6,700,302
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 66,712 89,557 46,394 24,772 64,940
1. Tiền 56,712 62,339 20,386 24,772 62,290
2. Các khoản tương đương tiền 10,000 27,218 26,008 0 2,650
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21,823 38,247 18,971 6,393 6,393
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,280,755 2,559,883 2,847,423 3,341,789 3,678,195
1. Phải thu khách hàng 191,059 138,891 130,892 135,785 123,968
2. Trả trước cho người bán 200,939 192,859 675,535 1,098,957 1,106,849
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,917,620 2,256,996 2,069,859 2,133,176 2,113,355
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,563 -39,563 -39,563 -39,563 -39,563
IV. Tổng hàng tồn kho 3,803,086 3,394,141 3,320,333 2,980,412 2,895,318
1. Hàng tồn kho 3,803,086 3,394,141 3,320,333 2,980,412 2,895,318
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 75,424 54,891 46,632 99,155 55,456
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 38,348 31,410 28,590 52,236 46,864
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 37,071 23,480 18,042 45,591 8,592
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5 0 0 1,329 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,072,497 2,705,937 2,291,274 1,845,742 2,011,307
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,314,938 1,314,905 954,905 647,811 837,481
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,314,938 1,314,905 954,905 487,905 532,905
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 62,211 60,417 59,008 57,353 56,722
1. Tài sản cố định hữu hình 61,695 59,940 58,571 56,910 56,311
- Nguyên giá 88,927 86,012 83,977 83,253 83,253
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,232 -26,072 -25,406 -26,343 -26,941
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 517 477 437 443 411
- Nguyên giá 940 940 940 985 985
- Giá trị hao mòn lũy kế -423 -463 -503 -542 -574
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 810,314 816,055 762,196 588,226 584,047
- Nguyên giá 969,489 977,735 903,615 701,463 701,463
- Giá trị hao mòn lũy kế -159,174 -161,680 -141,419 -113,236 -117,416
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 487,372 487,372 487,372 517,689 517,689
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 55,947 55,947 55,947 55,947 55,947
3. Đầu tư dài hạn khác 431,425 431,425 431,425 461,742 461,742
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 361,746 21,242 21,846 11,237 9,422
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,584 6,716 7,217 6,961 6,952
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 12,162 14,525 14,629 4,276 2,470
3. Tài sản dài hạn khác 334,000 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,320,296 8,842,655 8,571,025 8,298,263 8,711,609
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,889,215 5,328,626 5,052,811 4,710,129 5,108,251
I. Nợ ngắn hạn 3,668,320 3,842,861 3,327,120 3,883,384 4,286,288
1. Vay và nợ ngắn 1,140,052 1,457,362 1,132,621 1,821,458 1,751,061
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 195,568 208,353 199,506 314,236 225,659
4. Người mua trả tiền trước 1,176,843 789,345 776,219 573,888 1,246,764
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 91,277 106,316 71,095 102,823 111,953
6. Phải trả người lao động 10,185 10,840 4,322 8,929 5,962
7. Chi phí phải trả 72,471 106,022 160,531 175,722 225,086
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 911,996 1,095,932 917,441 818,674 655,565
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,220,894 1,485,764 1,725,691 826,745 821,964
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 180,575 180,397 180,038 179,376 179,288
4. Vay và nợ dài hạn 2,031,884 1,296,781 1,536,742 643,895 639,310
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,262 5,521 5,521 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,431,082 3,514,030 3,518,214 3,588,134 3,603,357
I. Vốn chủ sở hữu 3,431,082 3,514,030 3,518,214 3,588,134 3,603,357
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,041,686 3,041,686 3,041,686 3,041,686 3,041,686
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,987 60,987 60,987 60,987 60,987
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 413
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,086 1,086 1,086 1,625 1,086
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 126,325 206,629 210,231 277,827 294,557
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 58,757 58,473 0 59,136 58,609
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 200,997 203,641 204,224 206,009 204,628
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,320,296 8,842,655 8,571,025 8,298,263 8,711,609