I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11,845
|
98,579
|
21,842
|
45,891
|
19,473
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
48,249
|
-181,211
|
34,209
|
19,995
|
99,021
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,690
|
6,286
|
4,810
|
4,808
|
4,804
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
643
|
-250,615
|
-2,499
|
-12,889
|
61,062
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
39,916
|
63,118
|
31,897
|
28,076
|
33,155
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
60,094
|
-82,632
|
56,051
|
65,886
|
118,494
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
76,857
|
-543,723
|
42,581
|
-9,624
|
197,253
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
113,676
|
491,007
|
114,973
|
145,063
|
67,732
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-196,144
|
7,165
|
419,302
|
-214,483
|
39,752
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,320
|
-23,390
|
5,381
|
8,596
|
17,101
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,072
|
-33,820
|
-16,296
|
-12,118
|
-20,537
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-37,882
|
-458
|
-533
|
-4,456
|
-43,763
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-236
|
-8
|
-711
|
-212
|
-220
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,614
|
-185,858
|
620,747
|
-21,348
|
375,814
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4,194
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,496
|
888
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
17,634
|
-162,640
|
-146,463
|
0
|
-199,465
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,642
|
13,358
|
-358,359
|
73,699
|
8,579
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-800
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
709,500
|
0
|
|
117,710
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
315
|
584
|
345
|
1,836
|
120
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
27,281
|
561,690
|
-504,477
|
74,735
|
-73,057
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
15,272
|
437,208
|
32,223
|
145,391
|
231,781
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-100,330
|
-834,662
|
-108,325
|
-241,590
|
-529,746
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-8,842
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-85,058
|
-397,454
|
-76,102
|
-105,041
|
-297,965
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-43,163
|
-21,623
|
40,168
|
-51,654
|
4,792
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
89,557
|
46,394
|
24,772
|
64,940
|
13,286
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
46,394
|
24,772
|
64,940
|
13,286
|
18,078
|