Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
301,141
|
502,584
|
323,757
|
331,424
|
428,660
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
301,141
|
502,584
|
323,757
|
331,424
|
428,660
|
Giá vốn hàng bán
|
237,098
|
460,352
|
254,972
|
236,442
|
277,765
|
Lợi nhuận gộp
|
64,043
|
42,232
|
68,785
|
94,982
|
150,895
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
-623
|
250,615
|
2,499
|
12,840
|
11,308
|
Chi phí tài chính
|
39,916
|
63,118
|
31,897
|
28,076
|
105,525
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
37,572
|
57,512
|
30,777
|
27,453
|
32,840
|
Chi phí bán hàng
|
3,818
|
114,984
|
8,743
|
28,021
|
27,466
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,480
|
11,939
|
11,523
|
13,539
|
13,352
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,206
|
102,806
|
19,120
|
38,187
|
15,860
|
Thu nhập khác
|
4,913
|
4,285
|
4,057
|
9,606
|
7,282
|
Chi phí khác
|
1,274
|
8,512
|
1,335
|
1,901
|
3,669
|
Lợi nhuận khác
|
3,639
|
-4,227
|
2,722
|
7,704
|
3,613
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,845
|
98,579
|
21,842
|
45,891
|
19,473
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,616
|
20,947
|
4,261
|
14,483
|
7,492
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-104
|
4,832
|
1,806
|
|
32
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,512
|
25,779
|
6,068
|
14,483
|
7,523
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,333
|
72,800
|
15,775
|
31,407
|
11,950
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
616
|
1,988
|
-1,075
|
2,385
|
1,409
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,717
|
70,813
|
16,849
|
29,022
|
10,541
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|